Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Debrecen vs Gyori ETO hôm nay 09-11-2024

Giải VĐQG Hungary - Th 7, 09/11

Kết thúc

Debrecen

Debrecen

2 : 2

Gyori ETO

Gyori ETO

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 09/11/2024
Vòng 13 - VĐQG Hungary
Nagyerdei Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Balazs Dzsudzsak
8
Claudiu Bumba (Kiến tạo: Samsondin Ouro)
9
Deian Boldor
40
Donat Barany
42
Rajmund Toth
59
Heitor
62
Victor Cristiano Braga (Thay: Bence Batik)
64
Albion Marku
67
Mamady Diarra (Thay: Wajdi Sahli)
68
Samsondin Ouro
70
Arandjel Stojkovic
73
Mark Szecsi (Thay: Balazs Dzsudzsak)
76
Matija Krivokapic (Thay: Zeljko Gavric)
77
Michal Skvarka (Thay: Deian Boldor)
77
Paul Viorel Anton (Thay: Samsondin Ouro)
77
Botond Vajda (Thay: Soma Szuhodovszki)
86
Shedrach Kaye (Thay: Donat Barany)
86
Eneo Bitri
89

Thống kê trận đấu Debrecen vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Debrecen
Debrecen
Gyori ETO
Gyori ETO
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Debrecen vs Gyori ETO

Debrecen (4-1-4-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Gergo Kocsis (27), Janos Ferenczi (11), Bence Batik (5), Soma Szuhodovszki (13), Balazs Dzsudzsak (10), Tamas Szucs (8), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Gyori ETO (5-3-2): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Eneo Bitri (33), Deian Boldor (25), Heitor (3), Fabio Vianna (13), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Wajdi Sahli (77), Claudiu Bumba (10)

Debrecen
Debrecen
4-1-4-1
16
Balazs Megyeri
30
Arandjel Stojkovic
14
Meldin Dreskovic
27
Gergo Kocsis
11
Janos Ferenczi
5
Bence Batik
13
Soma Szuhodovszki
10
Balazs Dzsudzsak
8
Tamas Szucs
99
Brandon Domingues
17
Donat Barany
10
Claudiu Bumba
77
Wajdi Sahli
80
Zeljko Gavric
44
Samsondin Ouro
6
Rajmund Toth
13
Fabio Vianna
3
Heitor
25
Deian Boldor
33
Eneo Bitri
22
Albion Marku
99
Samuel Petras
Gyori ETO
Gyori ETO
5-3-2
Thay người
64’
Bence Batik
Victor Cristiano Braga
68’
Wajdi Sahli
Mamady Diarra
76’
Balazs Dzsudzsak
Mark Szecsi
77’
Zeljko Gavric
Matija Krivokapic
86’
Donat Barany
Shedrach Kaye
77’
Samsondin Ouro
Paul Anton
86’
Soma Szuhodovszki
Botond Vajda
77’
Deian Boldor
Michal Skvarka
Cầu thủ dự bị
Donat Palfi
Matija Krivokapic
Shedrach Kaye
Barnabas Ruisz
Jorgo Pellumbi
Erik Zoltan Gyurakovics
Mark Szecsi
Luciano Vera
Ivan Polozhij
Paul Anton
Dognimani Yacouba Silue
Mamady Diarra
Victor Cristiano Braga
David Koncz
Zhirayr Shaghoyan
Kevin Banati
Botond Vajda
Michal Skvarka
Dominik Kocsis
Adam Decsy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
02/08 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
15/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 0-1
06/12 - 2024

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
15/03 - 2025
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Puskas FC AcademyPuskas FC Academy2314361345T T T B H
2Paksi SEPaksi SE2413561644T T H T T
3FerencvarosFerencvaros2312741243B B T H T
4MTK BudapestMTK Budapest231148837B B T T H
5Diosgyori VTKDiosgyori VTK23977-334B B B T B
6Gyori ETOGyori ETO24897433T T H T H
7UjpestUjpest24798-630B H B H B
8Fehervar FCFehervar FC238411-428B B B T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg236710-525T T B H H
10Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC236611-1024H T H H B
11DebrecenDebrecen245514-1220B B B B H
12Kecskemeti TEKecskemeti TE234811-1320H T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X