Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Fran Brodic (Kiến tạo: Mark Mucsanyi) 13 | |
![]() Dusan Lagator 18 | |
![]() Joao Nunes 32 | |
![]() Vincent Onovo 37 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Victor Cristiano Braga) 46 | |
![]() Mark Szecsi (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak) 53 | |
![]() Brandon Domingues 57 | |
![]() Bence Gergenyi (Thay: Davit Kobouri) 58 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Vincent Onovo) 58 | |
![]() Bence Gergenyi 60 | |
![]() Mark Dekei (Thay: Adrian Denes) 64 | |
![]() Tom Lacoux (Kiến tạo: Krisztofer Horvath) 67 | |
![]() Fran Brodic 69 | |
![]() Fran Brodic 72 | |
![]() David Banai (Thay: Riccardo Piscitelli) 73 | |
![]() Shedrach Kaye (Thay: Donat Barany) 89 | |
![]() Zhirayr Shaghoyan (Thay: Tamas Szucs) 89 | |
![]() Dominik Kocsis 90+2' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Ujpest


Diễn biến Debrecen vs Ujpest

Thẻ vàng cho Dominik Kocsis.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Zhirayr Shaghoyan.
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.
Riccardo Piscitelli rời sân và được thay thế bởi David Banai.

Thẻ vàng cho Fran Brodic.
Krisztofer Horvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Lacoux ghi bàn!
Adrian Denes rời sân và được thay thế bởi Mark Dekei.

Thẻ vàng cho Bence Gergenyi.
Davit Kobouri rời sân và được thay thế bởi Bence Gergenyi.
Vincent Onovo rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Brandon Domingues nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối quyết liệt!
Balazs Dzsudzsak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mark Szecsi ghi bàn!
Victor Cristiano Braga rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vincent Onovo.

Thẻ vàng cho Joao Nunes.

Thẻ vàng cho Dusan Lagator.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Ujpest
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Mark Szecsi (77), Meldin Dreskovic (14), Jorgo Pellumbi (4), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Tamas Szucs (8), Brandon Domingues (99), Balazs Dzsudzsak (10), Victor Cristiano Braga (26), Donat Barany (17)
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Attila Fiola (55), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Daviti Kobouri (5), Matyas Tajti (10), Vincent Onovo (29), Adrian Denes (77), Márk Mucsányi (47), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9)


Thay người | |||
46’ | Victor Cristiano Braga Dominik Kocsis | 58’ | Davit Kobouri Bence Gergenyi |
89’ | Tamas Szucs Zhirayr Shaghoyan | 58’ | Vincent Onovo Tom Lacoux |
89’ | Donat Barany Shedrach Kaye | 64’ | Adrian Denes Mark Dekei |
73’ | Riccardo Piscitelli David Banai |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Engedi | Nimrod Baranyai | ||
Ivan Polozhij | Balint Geiger | ||
Arandjel Stojkovic | Kristof Sarkadi | ||
Naoaki Sanaga | Bence Gergenyi | ||
Zhirayr Shaghoyan | Dominik Kaczvinszki | ||
Dominik Kocsis | Tom Lacoux | ||
Shedrach Kaye | Miron Mucsanyi | ||
Csaba Hornyak | Genzler Gellert | ||
Donat Palfi | David Banai | ||
Levente Babos | |||
Mark Dekei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại