Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Barnabas Bese (Kiến tạo: Balint Geiger) 20 | |
![]() Matija Ljujic (Kiến tạo: Mark Mucsanyi) 29 | |
![]() (Pen) Fran Brodic 52 | |
![]() Brandon Domingues 54 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Zhirayr Shaghoyan) 55 | |
![]() Soma Szuhodovszki (Thay: Victor Cristiano Braga) 55 | |
![]() Mark Dekei (Thay: Mark Mucsanyi) 69 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Balazs Dzsudzsak) 71 | |
![]() Tom Lacoux (Thay: Matyas Tajti) 77 | |
![]() Meldin Dreskovic 79 | |
![]() Bence Gergenyi 80 | |
![]() Davit Kobouri (Thay: Krisztian Tamas) 84 | |
![]() Vincent Onovo (Thay: Matija Ljujic) 84 | |
![]() Nimrod Baranyai (Thay: Barnabas Bese) 84 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Brandon Domingues) 84 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Yacouba Silue) 85 | |
![]() Nimrod Baranyai (Thay: Barnabas Bese) 89 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Yacouba Silue) 89 |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Debrecen


Diễn biến Ujpest vs Debrecen
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Barnabas Bese rời sân và được thay thế bởi Nimrod Baranyai.
Matija Ljujic rời sân và được thay thế bởi Vincent Onovo.
Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Davit Kobouri.

Thẻ vàng cho Bence Gergenyi.

Thẻ vàng cho Meldin Dreskovic.
Matyas Tajti rời sân và được thay thế bởi Tom Lacoux.
Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.
Mark Mucsanyi rời sân và được thay thế bởi Mark Dekei.
Victor Cristiano Braga rời sân và được thay thế bởi Soma Szuhodovszki.
Zhirayr Shaghoyan rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.

Thẻ vàng cho Brandon Domingues.

V À A A O O O - Fran Brodic từ Ujpest ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mark Mucsanyi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matija Ljujic ghi bàn!
Balint Geiger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Bese ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Debrecen
Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Bence Gergenyi (44), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Matyas Tajti (10), Balint Geiger (26), Fran Brodic (9), Márk Mucsányi (47)
Debrecen (4-4-2): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Meldin Dreskovic (14), Dusan Lagator (94), Janos Ferenczi (11), Brandon Domingues (99), Tamas Szucs (8), Victor Cristiano Braga (26), Zhirayr Shaghoyan (23), Balazs Dzsudzsak (10), Yacouba Silue (42)


Thay người | |||
69’ | Mark Mucsanyi Mark Dekei | 55’ | Zhirayr Shaghoyan Botond Vajda |
77’ | Matyas Tajti Tom Lacoux | 55’ | Victor Cristiano Braga Soma Szuhodovszki |
84’ | Barnabas Bese Nimrod Baranyai | 71’ | Balazs Dzsudzsak Mark Szecsi |
84’ | Matija Ljujic Vincent Onovo | 84’ | Brandon Domingues Dominik Kocsis |
84’ | Krisztian Tamas Daviti Kobouri |
Cầu thủ dự bị | |||
Aboubakar Keita | Donat Palfi | ||
Nimrod Baranyai | Mark Szecsi | ||
Ognjen Radosevic | Naoaki Sanaga | ||
Vincent Onovo | Botond Vajda | ||
Mamoudou Karamoko | Dominik Kocsis | ||
Mark Dekei | Soma Szuhodovszki | ||
Tom Lacoux | Bence Batik | ||
Genzler Gellert | Csaba Hornyak | ||
David Banai | |||
Levente Babos | |||
Daviti Kobouri | |||
Krisztian Simon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại