Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ramiro Funes Mori 39 | |
![]() Aaron Molinas 52 | |
![]() Rafael Delgado (Thay: Emanuel Aguilera) 63 | |
![]() Joaquin Tobio Burgos (Thay: Alexis Castro) 65 | |
![]() Lucas Alario (Thay: Guido Carrillo) 65 | |
![]() David Barbona (Thay: Abiel Osorio) 71 | |
![]() Matias Ramirez (Thay: Matias Miranda) 71 | |
![]() Alexis Manyoma (Thay: Cristian Medina) 75 | |
![]() Lucas Gonzalez (Thay: Aaron Molinas) 81 | |
![]() Benjamin Schamine (Thay: Cesar Perez) 81 | |
![]() Santiago Ascacibar 82 | |
![]() Sebastian Boselli (Thay: Eric Meza) 82 | |
![]() Jose Sosa (Thay: Tiago Palacios) 82 | |
![]() Kevin Gutierrez 84 | |
![]() Gaston Togni (Kiến tạo: Alexis Soto) 87 | |
![]() Gaston Togni 88 |
Thống kê trận đấu Defensa y Justicia vs Estudiantes de la Plata


Diễn biến Defensa y Justicia vs Estudiantes de la Plata

Thẻ vàng cho Gaston Togni.
Alexis Soto đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Gaston Togni ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kevin Gutierrez.

Thẻ vàng cho Santiago Ascacibar.
Tiago Palacios rời sân và được thay thế bởi Jose Sosa.
Eric Meza rời sân và được thay thế bởi Sebastian Boselli.
Cesar Perez rời sân và được thay thế bởi Benjamin Schamine.
Aaron Molinas rời sân và được thay thế bởi Lucas Gonzalez.
Cristian Medina rời sân và được thay thế bởi Alexis Manyoma.
Matias Miranda rời sân và được thay thế bởi Matias Ramirez.
Abiel Osorio rời sân và được thay thế bởi David Barbona.
Guido Carrillo rời sân và được thay thế bởi Lucas Alario.
Alexis Castro rời sân và được thay thế bởi Joaquin Tobio Burgos.
Emanuel Aguilera rời sân và được thay thế bởi Rafael Delgado.

Thẻ vàng cho Aaron Molinas.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ramiro Funes Mori.
Estudiantes La Plata quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Đội hình xuất phát Defensa y Justicia vs Estudiantes de la Plata
Defensa y Justicia (4-2-3-1): Enrique Bologna (25), Ezequiel Cannavo (14), Lucas Ferreira (6), Emanuel Aguilera (28), Alexis Soto (3), Kevin Gutierrez (5), César Pérez (8), Matias Miranda (21), Aaron Nicolas Molinas (10), Abiel Osorio (7), Gaston Togni (11)
Estudiantes de la Plata (4-2-3-1): Matias Mansilla (12), Eric Meza (20), Santiago Nunez (6), Ramiro Funes Mori (26), Santiago Arzamendia (15), Santiago Ascacibar (5), Ezequiel Piovi (21), Tiago Palacios (10), Cristian Medina (25), Alexis Castro (22), Guido Carrillo (9)


Thay người | |||
63’ | Emanuel Aguilera Rafael Delgado | 65’ | Guido Carrillo Lucas Alario |
71’ | Abiel Osorio David Barbona | 65’ | Alexis Castro Joaquin Tobio Burgos |
71’ | Matias Miranda Matias Ramirez | 75’ | Cristian Medina Alexis Manyoma |
81’ | Cesar Perez Benjamin Schamine | 82’ | Tiago Palacios Jose Sosa |
81’ | Aaron Molinas Lucas Gonzalez | 82’ | Eric Meza Juan Sebastian Boselli |
Cầu thủ dự bị | |||
Damian Perez | Fabricio Iacovich | ||
Benjamin Schamine | Facundo Farias | ||
Gaston Gonzalez | Jose Sosa | ||
Rafael Delgado | Gaston Benedetti Taffarel | ||
Tobias Rubio | Facundo Rodriguez | ||
Lucas Gonzalez | Lucas Alario | ||
David Barbona | Alexis Manyoma | ||
Agustin Hausch | Joaquin Tobio Burgos | ||
Valentin Larralde | Juan Sebastian Boselli | ||
Maximiliano Gonzales | Edwuin Cetre | ||
Matias Ramirez | Gabriel Neves | ||
Roberto Ignacio Leon | Luciano Gimenez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Defensa y Justicia
Thành tích gần đây Estudiantes de la Plata
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 9 | 21 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | 21 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 8 | 20 | T H T H T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T T T |
7 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
8 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 5 | 18 | H T T B T |
9 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H B T T |
10 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | T T B T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H T B H B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 2 | 13 | H H T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | B B H H T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 12 | H B H H H |
15 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H T T B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H H B H |
17 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H B H H H |
18 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -3 | 10 | H T H T H |
19 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | 2 | 9 | T B B B B |
20 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -9 | 9 | T B T B H |
21 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | B B B H B |
22 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -2 | 8 | H B B B H |
23 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -4 | 7 | T H B B B |
24 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -8 | 7 | B T B H H |
25 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B B T H |
26 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T H H B H |
27 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B B T B |
28 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
29 | ![]() | 9 | 1 | 2 | 6 | -12 | 5 | B B H B T |
30 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -14 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại