![]() Loret Sadiku 12 | |
![]() Markus Karlsson 42 | |
![]() Nathaniel Adjei 45 | |
![]() Montader Madjed (Thay: Abdelrahman Boudah) 46 | |
![]() Fredrik Hammar 52 | |
![]() Dijan Vukojevic (Kiến tạo: Diego Campos) 59 | |
![]() Rasmus Oerqvist (Kiến tạo: Elyas Bouzaiene) 65 | |
![]() Rasmus Oerqvist 67 | |
![]() Jusef Erabi (Thay: Adi Nalic) 69 | |
![]() August Mikkelsen (Thay: Joel Nilsson) 69 | |
![]() Montader Madjed (Kiến tạo: Tesfaldet Tekie) 71 | |
![]() Peter Gwargis (Thay: Abdelkarim Mammar Chaouche) 73 | |
![]() Pavle Vagic (Thay: Markus Karlsson) 85 | |
![]() Fortune Bassey (Thay: Diego Campos) 87 | |
![]() Justin Salmon (Thay: Rasmus Oerqvist) 90 | |
![]() Alper Demirol (Thay: Tesfaldet Tekie) 90 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs Hammarby IF
số liệu thống kê

Degerfors

Hammarby IF
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 18
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Degerfors vs Hammarby IF
Degerfors (3-4-3): Jonas Olsson (25), Gustav Granath (2), Seid Korac (15), Abdelkarim Mammar Chaouche (3), Elyas Bouzaiene (20), Sebastian Ohlsson (7), Christos Gravius (11), Joseph-Claude Gyau (5), Rasmus Orqvist (16), Dijan Vukojevic (10), Diego Campos (8)
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Dovin (1), Markus Karlsson (36), Nathaniel Adjei (32), Shaquille Pinas (30), Simon Strand (21), Nahir Besara (20), Loret Sadiku (18), Tesfaldet Tekie (5), Joel Nilsson (22), Adi Nalic (9), Abdelrahman Saidi (40)

Degerfors
3-4-3
25
Jonas Olsson
2
Gustav Granath
15
Seid Korac
3
Abdelkarim Mammar Chaouche
20
Elyas Bouzaiene
7
Sebastian Ohlsson
11
Christos Gravius
5
Joseph-Claude Gyau
16
Rasmus Orqvist
10
Dijan Vukojevic
8
Diego Campos
40
Abdelrahman Saidi
9
Adi Nalic
22
Joel Nilsson
5
Tesfaldet Tekie
18
Loret Sadiku
20
Nahir Besara
21
Simon Strand
30
Shaquille Pinas
32
Nathaniel Adjei
36
Markus Karlsson
1
Oliver Dovin

Hammarby IF
4-3-3
Thay người | |||
73’ | Abdelkarim Mammar Chaouche Peter Gwargis | 46’ | Abdelrahman Boudah Montader Madjed |
87’ | Diego Campos Fortune Akpan Bassey | 69’ | Joel Nilsson August Mikkelsen |
90’ | Rasmus Oerqvist Justin Salmon | 69’ | Adi Nalic Jusef Erabi |
85’ | Markus Karlsson Pavle Vagic | ||
90’ | Tesfaldet Tekie Alper Demirol |
Cầu thủ dự bị | |||
Sondre Rossbach | Davor Blazevic | ||
Oscar Wallin | Pavle Vagic | ||
Gustav Lindgren | August Mikkelsen | ||
Erik Lindell | Jusef Erabi | ||
Fortune Akpan Bassey | Saidou Alioum | ||
Albin Morfelt | Fredrik Hammar | ||
Peter Gwargis | Alper Demirol | ||
Justin Salmon | Ludvig Svanberg | ||
Damjan Pavlovic | Montader Madjed |
Nhận định Degerfors vs Hammarby IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B T B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại