![]() Edvin Kurtulus (Kiến tạo: Nahir Besara) 25 | |
![]() Joseph-Claude Gyau 38 | |
![]() Williot Swedberg 45+3' | |
![]() Sean Sabetkar 57 | |
![]() Dijan Vukojevic (Thay: Johan Bertilsson) 60 | |
![]() Joel Nilsson (Thay: Williot Swedberg) 67 | |
![]() Nikola Djurdjic 72 | |
![]() Darijan Bojanic (Thay: Jeppe Andersen) 74 | |
![]() Bjoern Paulsen (Thay: Nahir Besara) 74 | |
![]() Oliver Nnonyelu Dovin 78 | |
![]() Joel Nilsson 79 | |
![]() Daniel Krezic (Thay: Erik Lindell) 83 | |
![]() Bjoern Paulsen 86 | |
![]() Dennis Widgren (Thay: Simon Sandberg) 89 | |
![]() Mayckel Lahdo (Thay: Astrit Selmani) 89 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs Hammarby IF
số liệu thống kê

Degerfors

Hammarby IF
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Degerfors vs Hammarby IF
Degerfors (3-4-3): Alfie Whiteman (1), Erik Lindell (12), Sean Sabetkar (4), Sebastian Ohlsson (7), Diego Campos (8), Adam Carlen (21), Christos Gravius (11), Joseph-Claude Gyau (5), Johan Bertilsson (9), Nikola Djurdjic (40), Abdelrahman Saidi (19)
Hammarby IF (4-3-3): Oliver Nnonyelu Dovin (24), Simon Sandberg (2), Edvin Kurtulus (21), Mads Fenger (13), Mohanad Jeahze (5), Nahir Besara (20), Loret Sadiku (18), Jeppe Andersen (8), Williot Swedberg (44), Astrit Selmani (9), Gustav Ludwigson (16)

Degerfors
3-4-3
1
Alfie Whiteman
12
Erik Lindell
4
Sean Sabetkar
7
Sebastian Ohlsson
8
Diego Campos
21
Adam Carlen
11
Christos Gravius
5
Joseph-Claude Gyau
9
Johan Bertilsson
40
Nikola Djurdjic
19
Abdelrahman Saidi
16
Gustav Ludwigson
9
Astrit Selmani
44
Williot Swedberg
8
Jeppe Andersen
18
Loret Sadiku
20
Nahir Besara
5
Mohanad Jeahze
13
Mads Fenger
21
Edvin Kurtulus
2
Simon Sandberg
24
Oliver Nnonyelu Dovin

Hammarby IF
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Johan Bertilsson Dijan Vukojevic | 67’ | Williot Swedberg Joel Nilsson |
83’ | Erik Lindell Daniel Krezic | 74’ | Nahir Besara Bjoern Paulsen |
74’ | Jeppe Andersen Darijan Bojanic | ||
89’ | Astrit Selmani Mayckel Lahdo | ||
89’ | Simon Sandberg Dennis Widgren |
Cầu thủ dự bị | |||
Dijan Vukojevic | Bjoern Paulsen | ||
Jeffrey Gal | Joel Nilsson | ||
Daniel Krezic | Mayckel Lahdo | ||
Justin Salmon | Darijan Bojanic | ||
Adhavan Rajamohan | Richard Magyar | ||
Dennis Widgren | |||
Davor Blazevic |
Nhận định Degerfors vs Hammarby IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B B T |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại