![]() Astrit Selmani 11 | |
![]() Bjoern Paulsen (Kiến tạo: Mads Fenger) 19 | |
![]() (Pen) Astrit Selmani 33 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Jeppe Andersen) 56 | |
![]() Gustav Ludwigson (Kiến tạo: Aljosa Matko) 77 | |
![]() Victor Edvardsen (Kiến tạo: Axel Lindahl) 89 |
Thống kê trận đấu Degerfors vs Hammarby IF
số liệu thống kê

Degerfors

Hammarby IF
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Degerfors vs Hammarby IF
Degerfors (3-4-3): Alfie Whiteman (1), Sean Sabetkar (4), Oliver Ekroth (5), Sebastian Ohlsson (7), Erik Lindell (12), Adam Carlen (21), Christos Gravius (11), Anton Kralj (17), Nikola Djurdjic (40), Victor Edvardsen (16), Abdelrahman Saidi (19)
Hammarby IF (3-5-2): Oliver Nnonyelu Dovin (24), Mads Fenger (13), Richard Magyar (4), Bjoern Paulsen (42), Simon Sandberg (2), Akinkunmi Amoo (33), Jeppe Andersen (8), Aziz Mohammed (32), Gustav Ludwigson (16), Paulinho (9), Astrit Selmani (21)

Degerfors
3-4-3
1
Alfie Whiteman
4
Sean Sabetkar
5
Oliver Ekroth
7
Sebastian Ohlsson
12
Erik Lindell
21
Adam Carlen
11
Christos Gravius
17
Anton Kralj
40
Nikola Djurdjic
16
Victor Edvardsen
19
Abdelrahman Saidi
21
Astrit Selmani
9
Paulinho
16
Gustav Ludwigson
32
Aziz Mohammed
8
Jeppe Andersen
33
Akinkunmi Amoo
2
Simon Sandberg
42
Bjoern Paulsen
4
Richard Magyar
13
Mads Fenger
24
Oliver Nnonyelu Dovin

Hammarby IF
3-5-2
Thay người | |||
55’ | Abdelrahman Saidi Johan Bertilsson | 60’ | Akinkunmi Amoo Vladimir Rodic |
59’ | Nikola Djurdjic Villiam Dahlstroem | 75’ | Aziz Mohammed Darijan Bojanic |
59’ | Anton Kralj Axel Lindahl | 75’ | Paulinho Aljosa Matko |
59’ | Sean Sabetkar Gustav Granath | 82’ | Astrit Selmani Mayckel Lahdo |
89’ | Victor Edvardsen Sargon Abraham | 82’ | Simon Sandberg Ben Engdahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Sargon Abraham | Williot Swedberg | ||
Villiam Dahlstroem | Davor Blazevic | ||
Axel Lindahl | Darijan Bojanic | ||
Adhavan Rajamohan | Aljosa Matko | ||
Johan Bertilsson | Vladimir Rodic | ||
Gustav Granath | Mayckel Lahdo | ||
Jeffrey Gal | Ben Engdahl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B B T |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại