![]() Mohanad Jeahze (Kiến tạo: Shaquille Pinas) 2 | |
![]() Nahir Besara (Kiến tạo: Veton Berisha) 26 | |
![]() Albin Moerfelt (Kiến tạo: Joseph-Claude Gyau) 42 | |
![]() Jeppe Andersen 52 | |
![]() Pavle Vagic (Thay: Darijan Bojanic) 58 | |
![]() David Concha (Thay: Bubacarr Trawally) 58 | |
![]() Edvin Kurtulus 64 | |
![]() Veton Berisha (Kiến tạo: Nahir Besara) 65 | |
![]() Dijan Vukojevic 66 | |
![]() Johan Bertilsson (Thay: Albin Moerfelt) 72 | |
![]() Erik Lindell (Thay: Elyas Bouzaiene) 72 | |
![]() Gustav Granath 73 | |
![]() Veton Berisha (Kiến tạo: Mohanad Jeahze) 76 | |
![]() Abdelrahman Saidi (Thay: Nahir Besara) 77 | |
![]() Dijan Vukojevic (Thay: Omar Faraj) 79 | |
![]() Adhavan Rajamohan (Thay: Rasmus Oerqvist) 79 | |
![]() Joel Nilsson (Thay: Edvin Kurtulus) 84 | |
![]() Alper Demirol (Thay: Veton Berisha) 84 | |
![]() Adam Carlen (Thay: Justin Salmon) 85 | |
![]() Abdelrahman Saidi (Kiến tạo: Jeppe Andersen) 88 |
Thống kê trận đấu Hammarby IF vs Degerfors
số liệu thống kê

Hammarby IF

Degerfors
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hammarby IF vs Degerfors
Hammarby IF (4-3-3): Davor Blazevic (25), Edvin Kurtulus (21), Mads Fenger (13), Shaquille Pinas (30), Mohanad Jeahze (5), Nahir Besara (20), Jeppe Andersen (8), Darijan Bojanic (6), Gustav Ludwigson (16), Veton Berisha (9), Bubacarr Trawally (11)
Degerfors (4-3-3): Alfie Whiteman (1), Elyas Bouzaiene (20), Gustav Granath (2), Gustaf Lagerbielke (15), Joseph-Claude Gyau (5), Rasmus Orqvist (16), Justin Salmon (22), Christos Gravius (11), Albin Morfelt (18), Omar Faraj (19), Diego Campos (8)

Hammarby IF
4-3-3
25
Davor Blazevic
21
Edvin Kurtulus
13
Mads Fenger
30
Shaquille Pinas
5
Mohanad Jeahze
20
Nahir Besara
8
Jeppe Andersen
6
Darijan Bojanic
16
Gustav Ludwigson
9 2
Veton Berisha
11
Bubacarr Trawally
8
Diego Campos
19
Omar Faraj
18
Albin Morfelt
11
Christos Gravius
22
Justin Salmon
16
Rasmus Orqvist
5
Joseph-Claude Gyau
15
Gustaf Lagerbielke
2
Gustav Granath
20
Elyas Bouzaiene
1
Alfie Whiteman

Degerfors
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Bubacarr Trawally David Concha | 72’ | Albin Moerfelt Johan Bertilsson |
58’ | Darijan Bojanic Pavle Vagic | 72’ | Elyas Bouzaiene Erik Lindell |
77’ | Nahir Besara Abdelrahman Saidi | 79’ | Omar Faraj Dijan Vukojevic |
84’ | Edvin Kurtulus Joel Nilsson | 79’ | Rasmus Oerqvist Adhavan Rajamohan |
84’ | Veton Berisha Alper Demirol | 85’ | Justin Salmon Adam Carlen |
Cầu thủ dự bị | |||
David Concha | Jeff Gal | ||
Pavle Vagic | Sean Sabetkar | ||
Simon Sandberg | Johan Bertilsson | ||
Oliver Dovin | Dijan Vukojevic | ||
Joel Nilsson | Erik Lindell | ||
Alper Demirol | Adam Carlen | ||
Abdelrahman Saidi | Adhavan Rajamohan |
Nhận định Hammarby IF vs Degerfors
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Hammarby IF
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây Degerfors
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | H H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H B T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
6 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T T B |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | T B B H |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B B T |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại