Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Cristian Herrera (Thay: Ivan Barbero)67
- Davo (Thay: David Mella)77
- Rafael Obrador80
- Sergio Escudero (Thay: Rafael Obrador)89
- Mario Soriano (Kiến tạo: Yeremay Hernandez)90+1'
- Jon Guruzeta (Thay: Xeber Alkain)69
- Jon Guruzeta75
- Jon Bautista (Thay: Ander Madariaga)78
- Cristian Gutierrez (Thay: Hodei Arrillaga)78
- Kento Hashimoto (Thay: Jorge Pascual)78
- Martin Merquelanz (Thay: Antonio Puertas)89
- Alvaro Carrillo90+3'
Thống kê trận đấu Deportivo vs Eibar
Diễn biến Deportivo vs Eibar
Thẻ vàng cho Alvaro Carrillo.
Yeremay Hernandez là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mario Soriano đã ghi bàn!
Rafael Obrador rời sân và được thay thế bởi Sergio Escudero.
Antonio Puertas rời sân và được thay thế bởi Martin Merquelanz.
Rafael Obrador nhận thẻ vàng.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Jorge Pascual rời sân và được thay thế bởi Kento Hashimoto.
Hodei Arrillaga rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Ander Madariaga rời sân và được thay thế bởi Jon Bautista.
Hodei Arrillaga rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ander Madariaga rời sân và được thay thế bởi [player2].
David Mella rời sân và được thay thế bởi Davo.
Thẻ vàng cho Jon Guruzeta.
Xeber Alkain rời sân và được thay thế bởi Jon Guruzeta.
Ivan Barbero rời sân và được thay thế bởi Cristian Herrera.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Deportivo vs Eibar
Deportivo (4-4-2): Helton Leite (25), Alex Petxa (6), Pablo Vasquez (15), Daniel Barcia Rama (5), Rafael Obrador (33), David Mella Boullon (17), Diego Villares (8), Mario Carreno (21), Yeremay Hernandez Cubas (10), Lucas Perez (7), Barbero (9)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Corpas (17), Alvaro Carrillo (4), Aritz Aranbarri (22), Hodei Arrillaga (14), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Xeber Alkain (7), Ander Madariaga (29), Antonio Puertas (20), Jorge Pascual (11)
Thay người | |||
67’ | Ivan Barbero Cristian Herrera | 69’ | Xeber Alkain Jon Guruzeta |
77’ | David Mella Davo | 78’ | Hodei Arrillaga Cristian Gutierrez |
89’ | Rafael Obrador Sergio Escudero | 78’ | Ander Madariaga Jon Bautista |
78’ | Jorge Pascual Kento Hashimoto | ||
89’ | Antonio Puertas Martín Merquelanz |
Cầu thủ dự bị | |||
German Parreno Boix | Daniel Fuzato | ||
Charlie Patino | Sergio Cubero | ||
Mohamed Bouldini | Cristian Gutierrez | ||
Hugo Rama | Jon Bautista | ||
Sergio Escudero | Kento Hashimoto | ||
Juan Carlos Gauto | Martín Merquelanz | ||
Cristian Herrera | Toni Villa | ||
Davo | Jon Guruzeta | ||
Pablo Martinez | Slavy | ||
Eric Puerto | Oscar Carrasco | ||
Samu Fernandez |
Nhận định Deportivo vs Eibar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại