![]() Samuel Stanton 36 | |
![]() Shaun Byrne 45 | |
![]() Ben Summers (Thay: Michael O'Halloran) 63 | |
![]() Lewis Vaughan (Thay: Samuel Stanton) 71 | |
![]() Jamie Gullan (Thay: Jack Hamilton) 79 | |
![]() Dylan Easton (Thay: Euan Murray) 84 | |
![]() Taylor Sutherland (Thay: Rhys Breen) 86 | |
![]() Sam Fisher 89 | |
![]() Ross Millen 90+1' | |
![]() Ewan Otoo 90+2' |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
Dunfermline Athletic (3-5-2): Harrison Sharp (20), Sam Fisher (15), Kyle Benedictus (4), Rhys Breen (12), Aaron Comrie (2), Joe Chalmers (8), Ewan Otoo (6), Lewis McCann (11), Josh Edwards (3), Craig Wighton (9), Michael O'Halloran (23)
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Ross Millen (4), Keith Watson (5), Euan Murray (6), Scott McGill (24), Scott Brown (20), Samuel Stanton (16), Josh Mullin (14), Shaun Byrne (21), Callum Smith (11), Jack Hamilton (19)

Dunfermline Athletic
3-5-2
20
Harrison Sharp
15
Sam Fisher
4
Kyle Benedictus
12
Rhys Breen
2
Aaron Comrie
8
Joe Chalmers
6
Ewan Otoo
11
Lewis McCann
3
Josh Edwards
9
Craig Wighton
23
Michael O'Halloran
19
Jack Hamilton
11
Callum Smith
21
Shaun Byrne
14
Josh Mullin
16
Samuel Stanton
20
Scott Brown
24
Scott McGill
6
Euan Murray
5
Keith Watson
4
Ross Millen
1
Kevin Dabrowski

Raith Rovers
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Michael O'Halloran Ben Summers | 71’ | Samuel Stanton Lewis Vaughan |
86’ | Rhys Breen Taylor Sutherland | 79’ | Jack Hamilton Jamie Gullan |
84’ | Euan Murray Dylan Easton |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Tod | Kieran Mitchell | ||
Taylor Sutherland | Aaron Arnott | ||
Miller Fenton | Dylan Easton | ||
Paul Allan | Lewis Vaughan | ||
Ben Summers | Jamie Gullan | ||
Chris Hamilton | Ross Matthews | ||
Max Little | Robbie Thomson | ||
Adam Masson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại