![]() Matty Todd 3 | |
![]() Chris Hamilton 26 | |
![]() Joshua Mullin 26 | |
![]() Zak Rudden 30 | |
![]() Dylan Easton 33 | |
![]() Samuel Stanton 38 | |
![]() Kyle Benedictus 45 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Joshua Mullin) 57 | |
![]() Jack Hamilton (Thay: Zak Rudden) 68 | |
![]() Lewis McCann (Thay: Ewan Otoo) 72 | |
![]() Dylan Easton (Kiến tạo: Aidan Connolly) 78 | |
![]() Bradley Holmes (Thay: Ben Summers) 79 | |
![]() Callum Smith (Thay: Lewis Vaughan) 85 | |
![]() Shaun Byrne (Thay: Dylan Easton) 85 | |
![]() (Pen) Callum Smith 90+7' |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Raith Rovers

Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
Raith Rovers (4-1-3-2): Kevin Dabrowski (1), James Brown (2), Scott Brown (20), Euan Murray (6), Liam Dick (3), Ross Matthews (8), Josh Mullin (14), Samuel Stanton (16), Dylan Easton (23), Lewis Vaughan (10), Zak Rudden (29)
Dunfermline Athletic (4-2-3-1): Deniz Mehmet (1), Miles Welch-Hayes (36), Kyle Benedictus (4), Malachi Fagan-Walcott (64), Josh Edwards (3), Chris Hamilton (5), Ewan Otoo (6), Kane Ritchie-Hosler (7), Matty Todd (10), Ben Summers (16), Alex Jakubiak (14)

Raith Rovers
4-1-3-2
1
Kevin Dabrowski
2
James Brown
20
Scott Brown
6
Euan Murray
3
Liam Dick
8
Ross Matthews
14
Josh Mullin
16
Samuel Stanton
23
Dylan Easton
10
Lewis Vaughan
29
Zak Rudden
14
Alex Jakubiak
16
Ben Summers
10
Matty Todd
7
Kane Ritchie-Hosler
6
Ewan Otoo
5
Chris Hamilton
3
Josh Edwards
64
Malachi Fagan-Walcott
4
Kyle Benedictus
36
Miles Welch-Hayes
1
Deniz Mehmet

Dunfermline Athletic
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Joshua Mullin Aidan Connolly | 72’ | Ewan Otoo Lewis McCann |
68’ | Zak Rudden Jack Hamilton | 79’ | Ben Summers Bradley Holmes |
85’ | Lewis Vaughan Callum Smith | ||
85’ | Dylan Easton Shaun Byrne |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew McNeil | Max Little | ||
Robbie Thomson | Joe Chalmers | ||
Aidan Connolly | Lewis McCann | ||
Callum Smith | Owen Moffat | ||
Dylan Corr | Paul Allan | ||
Kyle Turner | Michael O'Halloran | ||
Jack Hamilton | Taylor Sutherland | ||
Scott McGill | Xavier Benjamin | ||
Shaun Byrne | Bradley Holmes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại