![]() Dylan Easton 42 | |
![]() Josh Cooper (Thay: Joseph Chalmers) 57 | |
![]() Cody David (Thay: Jack Hamilton) 64 | |
![]() Taylor Sutherland (Thay: Dapo Mebude) 70 | |
![]() David Wotherspoon (Thay: Matty Todd) 70 | |
![]() Cody David 74 | |
![]() Lewis Gibson (Thay: Dylan Easton) 81 | |
![]() Kai Montagu (Thay: Lewis Jamieson) 90 | |
![]() Liam Dick (Thay: Aidan Connolly) 90 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Raith Rovers

Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Kieran Freeman (2), Paul Hanlon (4), Euan Murray (6), Lewis Stevenson (26), Ross Matthews (8), Shaun Byrne (21), Aidan Connolly (7), Dylan Easton (23), Lewis Jamieson (24), Jack Hamilton (9)
Dunfermline Athletic (3-4-3): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Aaron Comrie (2), Kyle Benedictus (4), Ewan Otoo (6), Kane Ritchie-Hosler (7), Joe Chalmers (8), Sam Youngs (25), Kieran Ngwenya (3), Matty Todd (10), Adedapo Awokoya-Mebude (62), Lewis McCann (11)

Raith Rovers
4-2-3-1
1
Kevin Dabrowski
2
Kieran Freeman
4
Paul Hanlon
6
Euan Murray
26
Lewis Stevenson
8
Ross Matthews
21
Shaun Byrne
7
Aidan Connolly
23
Dylan Easton
24
Lewis Jamieson
9
Jack Hamilton
11
Lewis McCann
62
Adedapo Awokoya-Mebude
10
Matty Todd
3
Kieran Ngwenya
25
Sam Youngs
8
Joe Chalmers
7
Kane Ritchie-Hosler
6
Ewan Otoo
4
Kyle Benedictus
2
Aaron Comrie
21
Oluwatobiloba Oluwayemi

Dunfermline Athletic
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Jack Hamilton Cody David | 57’ | Joseph Chalmers Josh Cooper |
81’ | Dylan Easton Lewis Gibson | 70’ | Matty Todd David Wotherspoon |
90’ | Aidan Connolly Liam Dick | 70’ | Dapo Mebude Taylor Sutherland |
90’ | Lewis Jamieson Kai Montagu |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew McNeil | Deniz Mehmet | ||
Liam Dick | Tommy Patrick Fogarty | ||
Callum Fordyce | Sam Fisher | ||
Josh Mullin | Chris Kane | ||
Lewis Gibson | David Wotherspoon | ||
Kai Montagu | Craig Clay | ||
Cody David | Michael O'Halloran | ||
Josh Cooper | |||
Taylor Sutherland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại