Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Yacine Bammou34
- Diogo Queiros (Thay: Vincent Sasso)65
- Gaetan Courtet (Thay: Yacine Bammou)65
- Anto Sekongo (Thay: Enzo Bardeli)75
- Kay Tejan (Thay: Maxence Rivera)75
- Marco Essimi (Thay: Gessime Yassine)88
- Kay Tejan90+1'
- Naatan Skyttae90+4'
- Thomas Mangani (Thay: Tim Jabol Folcarelli)12
- Thomas Mangani (Thay: Tim Jabol-Folcarelli)13
- Mohamed Youssouf21
- Benjamin Santelli35
- Aboubakary Kante (Thay: Ricardo Silva)64
- Ivane Chegra65
- Ivane Chegra (Thay: Benjamin Santelli)65
- Matthieu Huard72
- Mehdi Puch-Herrantz (Thay: Mohamed Youssouf)82
- Tony Strata (Thay: Julien Anziani)82
- Ivane Chegra90+6'
Thống kê trận đấu Dunkerque vs AC Ajaccio
Diễn biến Dunkerque vs AC Ajaccio
Thẻ vàng cho Ivane Chegra.
Thẻ vàng dành cho Naatan Skyttae.
Thẻ vàng dành cho Naatan Skyttae.
Thẻ vàng cho Kay Tejan.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Marco Essimi.
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.
Mohamed Youssouf rời sân và được thay thế bởi Mehdi Puch-Herrantz.
Maxence Rivera rời sân và được thay thế bởi Kay Tejan.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Anto Sekongo.
ANH TA RỒI! - Matthieu Huard nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Yacine Bammou rời sân và được thay thế bởi Gaetan Courtet.
Vincent Sasso rời sân và được thay thế bởi Diogo Queiros.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Ivane Chegra.
Ricardo Silva rời sân và được thay thế bởi Aboubakary Kante.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Benjamin Santelli.
G O O O A A A L - Yacine Bammou của Dunkerque thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Mohamed Youssouf.
Tim Jabol-Folcarelli rời sân và được thay thế bởi Thomas Mangani.
Đội hình xuất phát Dunkerque vs AC Ajaccio
Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Vincent Sasso (23), Felipe Abner (30), Ugo Raghouber (28), Gessime Yassine (80), Naatan Skyttä (22), Enzo Bardeli (20), Maxence Rivera (8), Yacine Bammou (19)
AC Ajaccio (4-4-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Jesah Ayessa (31), Clement Vidal (5), Matthieu Huard (12), Julien Anziani (25), Everson Junior (17), Tim Jabol Folcarelli (26), Ricardo Silva (34), Benjamin Santelli (99), Christopher Ibayi (9)
Thay người | |||
65’ | Vincent Sasso Diogo Queiros | 13’ | Tim Jabol-Folcarelli Thomas Mangani |
65’ | Yacine Bammou Gaetan Courtet | 64’ | Ricardo Silva Aboubakary Kante |
75’ | Enzo Bardeli Anto Sekongo | 65’ | Benjamin Santelli Ivane Chegra |
75’ | Maxence Rivera Kay Tejan | 82’ | Julien Anziani Tony Strata |
88’ | Gessime Yassine Marco Essimi | 82’ | Mohamed Youssouf Mehdi Puch-Herrantz |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Queiros | Ghjuvanni Quilichini | ||
Benjaloud Youssouf | Tony Strata | ||
Anto Sekongo | Thomas Mangani | ||
Gaetan Courtet | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Marco Essimi | Ivane Chegra | ||
Kay Tejan | Aboubakary Kante | ||
Ewen Jaouen |
Nhận định Dunkerque vs AC Ajaccio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dunkerque
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại