Thứ Bảy, 05/07/2025
Thomas Monconduit
26
Bram Lagae (Thay: Alioune Ba)
33
Francois Mughe (Thay: Elhadj Bah)
55
Tidiane Keita (Thay: Samy Baghdadi)
56
Irvin Cardona (Thay: Ibrahima Wadji)
71
Benjamin Bouchouari (Thay: Nathanael Mbuku)
71
Aimen Moueffek (Thay: Florian Tardieu)
78
Lamine Fomba
78
Lamine Fomba (Thay: Thomas Monconduit)
78
Rayan Ghrieb (Thay: Gessime Yassine)
78
Rayan Ghrieb
79
Opa Sangante (Kiến tạo: Rayan Ghrieb)
81
Gautier Larsonneur
81
Tidiane Keita
90+5'

Thống kê trận đấu Dunkerque vs St.Etienne

số liệu thống kê
Dunkerque
Dunkerque
St.Etienne
St.Etienne
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dunkerque vs St.Etienne

Tất cả (19)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng dành cho Tidiane Keita.

Thẻ vàng dành cho Tidiane Keita.

82' Thẻ vàng dành cho Gautier Larsonneur.

Thẻ vàng dành cho Gautier Larsonneur.

82' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng dành cho Gautier Larsonneur.

Thẻ vàng dành cho Gautier Larsonneur.

81'

Rayan Ghrieb đã hỗ trợ ghi bàn.

81' G O O O A A A L - Opa Sangante đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Opa Sangante đã trúng mục tiêu!

79'

Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

78'

Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.

78'

Thomas Monconduit rời sân và được thay thế bởi Lamine Fomba.

78'

Florian Tardieu rời sân và được thay thế bởi Aimen Moueffek.

71'

Nathanael Mbuku rời sân và được thay thế bởi Benjamin Bouchouari.

71'

Ibrahima Wadji rời sân và được thay thế bởi Irvin Cardona.

56'

Samy Baghdadi rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.

55'

Elhadj Bah vào sân và được thay thế bởi Francois Mughe.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33'

Alioune Ba rời sân và được thay thế bởi Bram Lagae.

26' Thẻ vàng dành cho Thomas Monconduit.

Thẻ vàng dành cho Thomas Monconduit.

Đội hình xuất phát Dunkerque vs St.Etienne

Dunkerque (4-4-2): Arnaud Balijon (16), Benjaloud Youssouf (19), Alioune Ba (2), Opa Sangante (26), Yohan Bilingi (7), Gessime Yassine (80), Jean-Philippe Gbamin (25), Enzo Bardeli (20), Elhadj Bah (24), Gaetan Courtet (18), Samy Baghdadi (9)

St.Etienne (4-1-4-1): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Yvann Macon (27), Florian Tardieu (5), Nathanael Mbuku (10), Thomas Monconduit (7), Dylan Chambost (14), Mathieu Cafaro (18), Ibrahima Wadji (25)

Dunkerque
Dunkerque
4-4-2
16
Arnaud Balijon
19
Benjaloud Youssouf
2
Alioune Ba
26
Opa Sangante
7
Yohan Bilingi
80
Gessime Yassine
25
Jean-Philippe Gbamin
20
Enzo Bardeli
24
Elhadj Bah
18
Gaetan Courtet
9
Samy Baghdadi
25
Ibrahima Wadji
18
Mathieu Cafaro
14
Dylan Chambost
7
Thomas Monconduit
10
Nathanael Mbuku
5
Florian Tardieu
27
Yvann Macon
19
Leo Petrot
23
Anthony Briancon
8
Dennis Appiah
30
Gautier Larsonneur
St.Etienne
St.Etienne
4-1-4-1
Thay người
33’
Alioune Ba
Bram Lagae
71’
Nathanael Mbuku
Benjamin Bouchouari
55’
Elhadj Bah
Francois-Regis Mughe
71’
Ibrahima Wadji
Irvin Cardona
56’
Samy Baghdadi
Tidiane Keita
78’
Florian Tardieu
Aimen Moueffek
78’
Gessime Yassine
Rayan Ghrieb
78’
Thomas Monconduit
Lamine Fomba
Cầu thủ dự bị
Mohamed Kone
Etienne Green
Bram Lagae
Mickael Nade
Francois-Regis Mughe
Aimen Moueffek
Christian Senneville
Cheikh Fall
Rayan Ghrieb
Benjamin Bouchouari
Armand Gnanduillet
Lamine Fomba
Tidiane Keita
Irvin Cardona

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/10 - 2023
03/02 - 2024

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
02/04 - 2025
Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-1
11/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AC AjaccioAC Ajaccio000000
2AmiensAmiens000000
3FC AnnecyFC Annecy000000
4Clermont Foot 63Clermont Foot 63000000
5DunkerqueDunkerque000000
6GrenobleGrenoble000000
7GuingampGuingamp000000
8LavalLaval000000
9Le MansLe Mans000000
10MontpellierMontpellier000000
11NancyNancy000000
12PauPau000000
13Red StarRed Star000000
14ReimsReims000000
15RodezRodez000000
16SC BastiaSC Bastia000000
17Saint-EtienneSaint-Etienne000000
18TroyesTroyes000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X