Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Alvaro Carrillo19
- Jose Corpas (Kiến tạo: Antonio Puertas)31
- Antonio Puertas51
- Jorge Pascual (Thay: Antonio Puertas)56
- Jorge Pascual56
- Toni Villa65
- Xeber Alkain (Thay: Toni Villa)68
- Ander Madariaga (Thay: Martin Merquelanz)68
- Chema69
- Peru Nolaskoain (Thay: Jon Bautista)82
- Jose Antonio de la Rosa15
- Ivan Alejo45
- Carlos Fernandez (Thay: Jose Antonio de la Rosa)57
- Brian Ocampo (Thay: Ivan Alejo)58
- Javi Ontiveros (Thay: Christopher Ramos)58
- Brian Ocampo (Thay: Christopher Ramos)58
- Javi Ontiveros (Thay: Ivan Alejo)58
- Fali60
- Fali62
- Joseba Zaldua64
- Javi Ontiveros64
- Rominigue Kouame (Thay: Federico San Emeterio)68
- Oscar Melendo (Thay: Ruben Sobrino)76
- Rominigue Kouame78
Thống kê trận đấu Eibar vs Cadiz
Diễn biến Eibar vs Cadiz
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Peru Nolaskoain.
Thẻ vàng cho Rominigue Kouame.
Thẻ vàng cho Rominigue Kouame.
Ruben Sobrino rời sân và được thay thế bởi Oscar Melendo.
Thẻ vàng cho Chema.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Chema.
Federico San Emeterio rời sân và được thay thế bởi Rominigue Kouame.
Federico San Emeterio rời sân và được thay thế bởi [player2].
Federico San Emeterio rời sân và được thay thế bởi Rominigue Kouame.
Martin Merquelanz rời sân và được thay thế bởi Ander Madariaga.
Toni Villa rời sân và được thay thế bởi Xeber Alkain.
Toni Villa rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Toni Villa.
Thẻ vàng cho Javi Ontiveros.
Thẻ vàng cho Javi Ontiveros.
Joseba Zaldua nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho Toni Villa.
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Eibar vs Cadiz
Eibar (3-4-3): Daniel Fuzato (1), Alvaro Carrillo (4), Hodei Arrillaga (14), Chema (5), Martín Merquelanz (18), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (10), Toni Villa (19), Corpas (17), Jon Bautista (9), Antonio Puertas (20)
Cadiz (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Joseba Zaldúa (2), Víctor Chust (5), Antonio Cristian (24), Bojan Kovacevic (14), Iván Alejo (11), Gonzalo Escalante (17), Fede San Emeterio (6), Jose Antonio De la Rosa (19), Rubén Sobrino (7), Chris Ramos (16)
Thay người | |||
56’ | Antonio Puertas Jorge Pascual | 57’ | Jose Antonio de la Rosa Carlos Fernández |
68’ | Martin Merquelanz Ander Madariaga | 58’ | Ivan Alejo Javier Ontiveros |
68’ | Toni Villa Xeber Alkain | 58’ | Christopher Ramos Brian Ocampo |
82’ | Jon Bautista Peru Nolaskoain | 68’ | Federico San Emeterio Romenigue Kouamé |
76’ | Ruben Sobrino Óscar Melendo |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Carrasco | Javier Ontiveros | ||
Jonmi Magunagoitia | Carlos Fernández | ||
Ander Madariaga | Francisco Mwepu | ||
Slavy | Fali | ||
Kento Hashimoto | Iza | ||
Sergio Cubero | Óscar Melendo | ||
Jorge Pascual | David Gil | ||
Peru Nolaskoain | Jose Matos | ||
Cristian Gutierrez | Brian Ocampo | ||
Xeber Alkain | Tomás Alarcon | ||
Raul Gimenez | Romenigue Kouamé | ||
Rubén Alcaraz |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại