Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Cristian Gutierrez2
- (Pen) Ager Aketxe8
- Jose Antonio Ríos (Thay: Cristian Gutierrez Vizcaino)46
- Jose Rios (Thay: Cristian Gutierrez)46
- Konrad de la Fuente (Thay: Ager Aketxe)71
- Sergio Alvarez (Thay: Jose Corpas)71
- Sergio Alvarez72
- Sergio Leon (Thay: Jon Bautista)76
- Konrad de la Fuente (Kiến tạo: Mario Soriano)79
- Unai Vencedor (Thay: Peru Nolaskoain)82
- Konrad de la Fuente (Kiến tạo: Stoichkov)85
- Matheus Pereira (Kiến tạo: Sergio Leon)86
- Cris Montes (Thay: Florin Andone)56
- Mohammed Dauda (Thay: Juanto Ortuno)56
- Ivan Chapela (Thay: Marc Mateu)56
- Joel Jorquera (Thay: Jesus Clemente)68
- Alex Martinez (Thay: Toni Abad)79
- Ivan Chapela90
- Carlos Hernandez90+5'
Thống kê trận đấu Eibar vs Club Deportivo Eldense
Diễn biến Eibar vs Club Deportivo Eldense
Thẻ vàng dành cho Carlos Hernandez.
G O O O A A A L - Ivan Chapela đã bắn trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Ivan Chapela đã bắn trúng mục tiêu!
Sergio Leon đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Matheus Pereira đã trúng mục tiêu!
Stoichkov đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Konrad de la Fuente đã trúng mục tiêu!
Peru Nolaskoain rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Mario Soriano đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
Toni Abad rời sân và được thay thế bởi Alex Martinez.
G O O O A A A L - Konrad de la Fuente đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Sergio Leon.
G O O O A A A L - Sergio Alvarez đã trúng đích!
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Sergio Alvarez.
Jose Corpas sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Konrad de la Fuente.
Jesus Clemente rời sân và được thay thế bởi Joel Jorquera.
Marc Mateu rời sân và được thay thế bởi Ivan Chapela.
Juanto Ortuno rời sân và được thay thế bởi Mohammed Dauda.
Đội hình xuất phát Eibar vs Club Deportivo Eldense
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Corpas (17), Frederico Venancio (3), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Peru Nolaskoain (24), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Club Deportivo Eldense (4-4-2): Alvaro Aceves (31), Toni Abad (2), Dario Dumic (4), Carlos Hernandez (6), Derick Poloni (12), Jesus Clemente Corcho (17), Sergio Ortuno (8), Pedro Capo (18), Marc Mateu (23), Florin Andone (7), Juan Tomas Ortuno Martinez (11)
Thay người | |||
46’ | Cristian Gutierrez Jose Antonio Ríos | 56’ | Florin Andone Cris Montes |
71’ | Jose Corpas Sergio Alvarez | 56’ | Marc Mateu Ivan Chapela |
71’ | Ager Aketxe Konrad De La Fuente | 56’ | Juanto Ortuno Dauda Mohammed |
76’ | Jon Bautista Sergio Leon | 68’ | Jesus Clemente Joel Jorquera Romero |
82’ | Peru Nolaskoain Unai Vencedor | 79’ | Toni Abad Alex Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Ander Madariaga | Juan Mackay Abad | ||
Yoel Rodriguez | Alex Martinez | ||
Sergio Alvarez | Ignacio Monsalve Vicente | ||
Quique | Cris Montes | ||
Yacine Qasmi | Ivan Chapela | ||
Sergio Leon | Alex Bernal | ||
Unai Vencedor | Joel Jorquera Romero | ||
Jose Antonio Ríos | Dauda Mohammed | ||
Stefan Simic | Guillermo Vallejo Delgado | ||
Konrad De La Fuente | Inigo Sebastian | ||
Youness Lachhab |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Club Deportivo Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại