Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Anaitz Arbilla22
- Frederico Venancio (Thay: Alvaro Tejero)31
- Javier Munoz42
- Jose Corpas45
- Alvaro Vadillo67
- Alvaro Vadillo (Thay: Jose Corpas)68
- Markel Arana (Thay: Jon Bautista)68
- Juan Carlos Arana (Thay: Jon Bautista)68
- Angel Troncho (Thay: Javier Munoz)82
- Quique (Thay: Yanis Rahmani)82
- Matheus Pereira87
- Allan Nyom20
- Juan Munoz40
- Jon Karrikaburu (Thay: Daniel Raba)73
- Yvan Neyou Noupa83
- Naim Garcia (Thay: Juan Munoz)84
- Yvan Neyou Noupa (Thay: Fede Vico)84
- Jon Karrikaburu87
Thống kê trận đấu Eibar vs Leganes
Diễn biến Eibar vs Leganes
Thẻ vàng cho Jon Karrikaburu.
Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
Thẻ vàng cho [player1].
Juan Munoz rời sân, vào thay là Naim Garcia.
Fede Vico rời sân nhường chỗ cho Yvan Neyou Noupa.
Fede Vico rời sân nhường chỗ cho Yvan Neyou Noupa.
Fede Vico rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juan Munoz rời sân, vào thay là Naim Garcia.
Juan Munoz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Quique.
Yanis Rahmani rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Javier Munoz rời sân nhường chỗ cho Angel Troncho.
Daniel Raba rời sân nhường chỗ cho Jon Karrikaburu.
Daniel Raba rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Juan Carlos Arana.
Jose Corpas rời sân nhường chỗ cho Alvaro Vadillo.
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Markel Arana.
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Markel Arana.
Jose Corpas rời sân nhường chỗ cho Alvaro Vadillo.
Jose Corpas rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Eibar vs Leganes
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Imanol Garcia de Albeniz (30), Peru Nolaskoain (22), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Javi Munoz (14), Yanis Rahmani (11), Jon Bautista (18)
Leganes (4-2-3-1): Asier Riesgo (13), Allan Nyom (2), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Gaku Shibasaki (8), Ruben Pardo (18), Daniel Raba (17), Fede Vico (14), Jose Arnaiz (10), Juan Munoz (11)
Thay người | |||
31’ | Alvaro Tejero Frederico Venancio | 73’ | Daniel Raba Jon Karrikaburu |
68’ | Jose Corpas Alvaro Vadillo | 84’ | Fede Vico Yvan Neyou |
68’ | Jon Bautista Juan Carlos Arana | 84’ | Juan Munoz Naim Garcia |
82’ | Yanis Rahmani Quique | ||
82’ | Javier Munoz Angel Troncho |
Cầu thủ dự bị | |||
Ander Cantero | Dani Jimenez | ||
Chema | Javier Belman | ||
Frederico Venancio | Josema | ||
Quique | Yacine Qasmi | ||
Jose Antonio Ríos | Yvan Neyou | ||
Alvaro Vadillo | Jon Karrikaburu | ||
Iker Alday | Piotr Parzyszek | ||
Angel Troncho | Naim Garcia | ||
Yoel Rodriguez | Gonzalo Aguilar | ||
Juan Carlos Arana | Isma Armenteros | ||
Carlos Arauz |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại