Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Stoichkov (Kiến tạo: Mario Soriano)59
- Quique (Kiến tạo: Jose Corpas)65
- Quique66
- Jose Rios (Thay: Cristian Gutierrez)69
- Jose Corpas71
- Angel Troncho (Thay: Jose Corpas)79
- Angel Troncho79
- Yacine Qasmi (Thay: Quique)79
- Unai Vencedor (Thay: Stoichkov)88
- Yanis Rahmani (Thay: Stoichkov)88
- Unai Vencedor (Thay: Mario Soriano)88
- Yacine Qasmi89
- Unai Vencedor90+1'
- Alex Corredera (Thay: Sergio Gonzalez)46
- Waldo Rubio (Thay: Roberto Lopez)46
- Jose Amo46
- Mohammed Dauda (Thay: Luismi Cruz)67
- Enric Gallego (Thay: Angel Rodriguez)67
- Pablo Hernandez80
- Pablo Hernandez (Thay: Yann Bodiger)80
Thống kê trận đấu Eibar vs Tenerife
Diễn biến Eibar vs Tenerife
G O O O A A A L - Unai Vencedor đã bắn trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Yacine Qasmi.
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Pablo Hernandez.
Quique rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.
Jose Corpas rời sân và được thay thế bởi Angel Troncho.
Jose Corpas nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Jose Rios.
Angel Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Enric Gallego.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Mohammed Dauda.
Jose Corpas đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng dành cho Quique.
G O O O A A A L - Quique đã trúng mục tiêu!
Jose Corpas đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Quique đã trúng mục tiêu!
Mario Soriano đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Eibar vs Tenerife
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Cristian Gutierrez Vizcaino (2), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Quique (7)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Aitor Bunuel (2), Jose Maria Amo (6), Loic Williams Ntambue Kayumba (31), Nacho Martinez (24), Alberto Martin Diaz (21), Sergio Gonzalez (5), Yann Bodiger (15), Luismi Cruz (27), Roberto Lopez (14), Angel Rodriguez (9)
Thay người | |||
69’ | Cristian Gutierrez Jose Antonio Ríos | 46’ | Sergio Gonzalez Alex Corredera |
79’ | Quique Yacine Qasmi | 46’ | Roberto Lopez Waldo Rubio |
79’ | Jose Corpas Angel Troncho | 67’ | Luismi Cruz Dauda Mohammed |
88’ | Stoichkov Yanis Rahmani | 67’ | Angel Rodriguez Enric Gallego |
88’ | Mario Soriano Unai Vencedor | 80’ | Yann Bodiger Pablo Hernandez Luis |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoel Rodriguez | Martin Cascajo | ||
Frederico Venancio | Fernando Medrano | ||
Yacine Qasmi | Jose Leon | ||
Yanis Rahmani | Alex Corredera | ||
Jorge Yriarte | Dauda Mohammed | ||
Unai Vencedor | Waldo Rubio | ||
Jon Bautista | Enric Gallego | ||
Jose Antonio Ríos | Pablo Hernandez Luis | ||
Stefan Simic | Jeremy Mellot | ||
Angel Troncho | Jesus Belza Medina | ||
Tomeu Nadal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại