Tenerife có một quả phát bóng lên.
- Stoichkov (Kiến tạo: Sergio Alvarez)19
- Miguel Atienza (Thay: Oscar Sielva)45
- Edu Exposito57
- Yanis Rahmani (Thay: Stoichkov)75
- Fernando Llorente (Thay: Fran Sol)76
- Edu Exposito84
- Alvaro Tejero (Thay: Edu Exposito)89
- Ager Aketxe (Thay: Jose Corpas)89
- Enric Gallego28
- Nikola Sipcic30
- Jeremy Mellot (Thay: Carlos Pomares)46
- Michel Herrero (Thay: Alex Corredera)46
- Alex Bermejo (Thay: Victor Mollejo)46
- Matias Nahuel Leiva (Thay: Mario Gonzalez)67
- Matias Nahuel Leiva68
- Aitor Sanz (Thay: Sergio Gonzalez)72
Thống kê trận đấu Eibar vs Tenerife
Diễn biến Eibar vs Tenerife
Ném biên dành cho Tenerife tại Ipurua Municipal Stadium.
Ném biên dành cho Eibar ở gần khu vực penalty.
Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Eibar thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Eibar.
Gaizka Garitano (Eibar) thay người thứ năm, Ager Aketxe thay Corpas.
Alvaro Tejero sẽ thay thế Edu Exposito cho Eibar tại Sân vận động thành phố Ipurua.
Ruben Avalos Barrera thưởng cho Eibar một quả phát bóng lên.
Trong cuộc tấn công Eibar Tenerife thông qua Aitor Sanz. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Đá phạt cho Tenerife trong phần sân của họ.
Liệu Eibar có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này?
Ghi bàn! Edu Exposito mở rộng tỷ số lên 2-0 ở Eibar bằng một cú đánh đầu.
Ghi bàn! Chema mở rộng tỷ số lên 2-0 cho Eibar ở Eibar bằng một cú đánh đầu.
Đá phạt cho Eibar bên phần sân Tenerife.
Bóng đi ra khỏi khung thành đội Tenerife phát bóng lên.
Eibar đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Edu Exposito lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Liệu Eibar có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Tenerife?
Ruben Avalos Barrera ra hiệu cho Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân của Tenerife.
Eibar được hưởng quả phạt góc của Ruben Avalos Barrera.
Ruben Avalos Barrera ra hiệu cho Eibar một quả phạt trực tiếp.
Đội hình xuất phát Eibar vs Tenerife
Eibar (4-2-3-1): Ander Cantero (1), Roberto Correa (4), Frederico Venancio (3), Chema (25), Tono (18), Oscar Sielva (8), Sergio Alvarez (6), Jose Corpas (17), Edu Exposito (10), Stoichkov (19), Fran Sol (9)
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Shaquell Moore (21), Nikola Sipcic (23), Jose Leon (4), Carlos Pomares (15), Victor Mollejo (28), Alex Corredera (6), Sergio Gonzalez (12), Jamelli (19), Enric Gallego (18), Mario Gonzalez (7)
Thay người | |||
45’ | Oscar Sielva Miguel Atienza | 46’ | Carlos Pomares Jeremy Mellot |
75’ | Stoichkov Yanis Rahmani | 46’ | Victor Mollejo Alex Bermejo Escribano |
76’ | Fran Sol Fernando Llorente | 46’ | Alex Corredera Michel Herrero |
89’ | Edu Exposito Alvaro Tejero | 67’ | Mario Gonzalez Matias Nahuel Leiva |
89’ | Jose Corpas Ager Aketxe | 72’ | Sergio Gonzalez Aitor Sanz |
Cầu thủ dự bị | |||
Yanis Rahmani | Aitor Sanz | ||
Alvaro Tejero | Elady Zorrilla | ||
Fernando Llorente | Jeremy Mellot | ||
Esteban Burgos | Carlos Ruiz | ||
Ager Aketxe | Dani Hernandez | ||
Yoel Rodriguez | Alejandro Medina | ||
Miguel Atienza | Alex Bermejo Escribano | ||
Anaitz Arbilla | Matias Nahuel Leiva | ||
Xabier Etxeita | Michel Herrero | ||
Antonio Cristian | |||
Gustavo Blanco | |||
Quique |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại