Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- (VAR check)14
- Ager Aketxe (Kiến tạo: Matheus Pereira)22
- Jon Bautista (Kiến tạo: Stoichkov)32
- Stoichkov (Kiến tạo: Mario Soriano)69
- Cristian Gutierrez (Thay: Jose Rios)73
- Jose Corpas (Thay: Ager Aketxe)73
- Jon Bautista81
- Yacine Qasmi (Thay: Jon Bautista)82
- Unai Vencedor (Thay: Mario Soriano)82
- Yacine Qasmi (Kiến tạo: Unai Vencedor)84
- Yanis Rahmani (Thay: Stoichkov)87
- Yanis Rahmani90+7'
- Ivan Cedric (Thay: Gustavo Henrique)46
- Mamadou Sylla (Kiến tạo: Luis Perez)48
- Victor Meseguer (Thay: Stanko Juric)79
- Anuar79
- Anuar (Thay: Ivan Sanchez)79
- Babatunde Akinsola (Thay: Luis Perez)85
Thống kê trận đấu Eibar vs Valladolid
Diễn biến Eibar vs Valladolid
G O O O A A A L - Yanis Rahmani đã trúng mục tiêu!
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Luis Perez rời sân và được thay thế bởi Babatunde Akinsola.
Luis Perez rời sân và được thay thế bởi Babatunde Akinsola.
Unai Vencedor đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Yacine Qasmi đã trúng mục tiêu!
Mario Soriano rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Jon Bautista rời sân và được thay thế bởi Yacine Qasmi.
Thẻ vàng dành cho Jon Bautista.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi Anuar.
Ivan Sanchez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Stanko Juric rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Jose Corpas.
Jose Rios rời sân và được thay thế bởi Cristian Gutierrez.
Mario Soriano đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Stoichkov đã bắn trúng mục tiêu!
Luis Perez là người kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A L - Mamadou Sylla đã trúng mục tiêu!
Gustavo Henrique vào sân và được thay thế bởi Ivan Cedric.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đội hình xuất phát Eibar vs Valladolid
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (1), Alvaro Tejero (15), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (21), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Ager Aketxe (10), Mario Carreno (30), Stoichkov (19), Jon Bautista (18)
Valladolid (3-4-3): John Victor (25), Flavien-Enzo Boyomo (6), Gustavo Henrique (15), David Torres (3), Luis Perez (2), Monchu (8), Stanko Juric (20), Lucas Oliveira Rosa (22), Ivan Sanchez (10), Mamadou Sylla (7), Joni Montiel (21)
Thay người | |||
73’ | Jose Rios Cristian Gutierrez Vizcaino | 46’ | Gustavo Henrique Ivan Cedric |
73’ | Ager Aketxe Corpas | 79’ | Ivan Sanchez Anuar |
82’ | Mario Soriano Unai Vencedor | 79’ | Stanko Juric Victor Meseguer |
82’ | Jon Bautista Yacine Qasmi | 85’ | Luis Perez Babatunde Akinsola |
87’ | Stoichkov Yanis Rahmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Simic | Ivan Cedric | ||
Unai Vencedor | Anuar | ||
Cristian Gutierrez Vizcaino | Babatunde Akinsola | ||
Yoel Rodriguez | Sergio Escudero | ||
Corpas | Alberto Quintana | ||
Quique | Jordi Masip | ||
Yacine Qasmi | Victor Meseguer | ||
Roberto Correa | Chuki | ||
Frederico Venancio | César De La Hoz | ||
Jorge Yriarte | |||
Yanis Rahmani | |||
Konrad De La Fuente |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Eibar vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại