Thẻ vàng cho [player1].
- Yanis Rahmani31
- Juan Berrocal40
- Matheus Pereira60
- Ager Aketxe (Thay: Angel Troncho)64
- Quique70
- Quique (Thay: Yanis Rahmani)70
- Gustavo Blanco (Thay: Jon Bautista)70
- Gustavo Blanco75
- Ager Aketxe (Kiến tạo: Peru Nolaskoain)84
- Alvaro Vadillo (Thay: Stoichkov)86
- Alvaro Vadillo88
- Fernando Nino (Thay: Alex Fores)46
- Mamadou Fall (Thay: Pacheco Ruiz)46
- Mamadou Fall (Thay: Antonio Pacheco)46
- Fer Nino (Thay: Alex Fores)46
- Diego Collado (Thay: Haissem Hassan)46
- Sergio Carreira53
- Carlo Garcia53
- Nikita Iosifov (Thay: Dani Tasende)81
- Carlos Romero (Thay: Sergio Carreira)81
Thống kê trận đấu Eibar vs Villarreal B
Diễn biến Eibar vs Villarreal B
Thẻ vàng cho Alvaro Vadillo.
Stoichkov rời sân nhường chỗ cho Alvaro Vadillo.
Stoichkov rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Peru Nolaskoain đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Ager Aketxe đã đến đích!
Sergio Carreira rời sân nhường chỗ cho Carlos Romero.
Dani Tasende rời sân, vào thay là Nikita Iosifov.
Sergio Carreira rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Dani Tasende rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Gustavo Blanco.
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Gustavo Blanco.
Jon Bautista rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Yanis Rahmani rời sân nhường chỗ cho Quique.
Yanis Rahmani rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Angel Troncho rời sân nhường chỗ cho Ager Aketxe.
Angel Troncho rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
Thẻ vàng cho Carlo Garcia.
Thẻ vàng cho Sergio Carreira.
Haissem Hassan rời sân, Diego Collado vào thay.
Đội hình xuất phát Eibar vs Villarreal B
Eibar (4-2-3-1): Luca Zidane (25), Sergio Alvarez (6), Frederico Venancio (3), Juan Berrocal (5), Anaitz Arbilla (23), Peru Nolaskoain (22), Matheus Pereira (8), Angel Troncho (31), Stoichkov (19), Yanis Rahmani (11), Jon Bautista (18)
Villarreal B (4-2-3-1): Ian Cassaro (25), Sergio Carreira (5), Adri (4), Pablo Iniguez (19), Daniel Esmoris Tasende (3), Alberto del Moral Saelices (6), Carlos Adriano (8), Alex Millan (9), Pacheco Ruiz (20), Haissem Hassan (14), Alex Fores (17)
Thay người | |||
64’ | Angel Troncho Ager Aketxe | 46’ | Antonio Pacheco Mamadou Fall |
70’ | Yanis Rahmani Quique | 46’ | Haissem Hassan Diego Collado |
70’ | Jon Bautista Gustavo Blanco | 46’ | Alex Fores Fernando Nino |
86’ | Stoichkov Alvaro Vadillo | 81’ | Sergio Carreira Carlos Romero |
81’ | Dani Tasende Nikita Iosifov |
Cầu thủ dự bị | |||
Chema | Miguel Angel Leal | ||
Ager Aketxe | Mamadou Fall | ||
Alvaro Vadillo | Carlos Romero | ||
Markel Arana | Diego Collado | ||
Quique | Tiago Geralnik | ||
Gustavo Blanco | Nikita Iosifov | ||
Hodei Arrillaga | Ruben Gomez | ||
Iker Alday | Fernando Nino | ||
Yoel Rodriguez | Javier Ontiveros | ||
Ander Cantero | Liberman Bryan Torres Nazareno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eibar
Thành tích gần đây Villarreal B
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại