Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Fabio Kaufmann8
- Daniel Scherning14
- Fabio Kaufmann20
- Ermin Bicakcic45+3'
- Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo)72
- Jannis Nikolaou (Thay: Kevin Ehlers)72
- Max Marie (Thay: Robin Krausse)75
- Sebastian Polter81
- Christian Conteh (Thay: Johan Gomez)90
- Robert Ivanov (Thay: Rayan Philippe)90
- (Pen) Rayan Philippe90+3'
- Fabian Kunze41
- Enzo Leopold (Thay: Fabian Kunze)46
- Nicolo Tresoldi (Thay: Haavard Nielsen)46
- Enzo Leopold (Thay: Fabian Kunze)50
- Nicolo Tresoldi (Thay: Haavard Nielsen)50
- Phil Neumann65
- Jannik Rochelt (Thay: Hyun-Ju Lee)70
- Andreas Voglsammer (Thay: Jessic Ngankam)70
- Lars Gindorf (Thay: Max Christiansen)82
- Ron-Robert Zieler90+3'
- Sei Muroya90+4'
Thống kê trận đấu Eintracht Braunschweig vs Hannover 96
Diễn biến Eintracht Braunschweig vs Hannover 96
Rayan Philippe rời sân và được thay thế bởi Robert Ivanov.
Johan Gomez rời sân và được thay thế bởi Christian Conteh.
Thẻ vàng cho Sei Muroya.
G O O O A A A L - Rayan Philippe của Eintracht Braunschweig thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Sei Muroya.
Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.
G O O O A A A L - Sebastian Polter của Eintracht Braunschweig thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Max Christiansen rời sân và được thay thế bởi Lars Gindorf.
G O O O A A A L - Sebastian Polter đã trúng đích!
Robin Krausse rời sân và được thay thế bởi Max Marie.
Kevin Ehlers rời sân và được thay thế bởi Jannis Nikolaou.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi Jannik Rochelt.
Jessic Ngankam rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Hyun-Ju Lee rời sân và được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Phil Neumann.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Enzo Leopold.
Haavard Nielsen rời sân và được thay thế bởi Nicolo Tresoldi.
Fabian Kunze rời sân và được thay thế bởi Enzo Leopold.
Đội hình xuất phát Eintracht Braunschweig vs Hannover 96
Eintracht Braunschweig (3-4-2-1): Lennart Grill (1), Paul Jaeckel (3), Ermin Bičakčić (6), Kevin Ehlers (21), Fabio Kaufmann (7), Leon Bell Bell (19), Niklas Tauer (8), Robin Krausse (39), Johan Gomez (44), Levente Szabo (11), Rayan Philippe (9)
Hannover 96 (4-4-2): Ron-Robert Zieler (1), Sei Muroya (21), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bartlomiej Wdowik (17), Monju Momuluh (38), Fabian Kunze (6), Max Christiansen (13), Hyun-ju Lee (11), Jessic Ngankam (7), Havard Nielsen (16)
Thay người | |||
72’ | Kevin Ehlers Jannis Nikolaou | 46’ | Fabian Kunze Enzo Leopold |
72’ | Levente Szabo Sebastian Polter | 46’ | Haavard Nielsen Nicolo Tresoldi |
75’ | Robin Krausse Max Marie | 70’ | Hyun-Ju Lee Jannik Rochelt |
90’ | Rayan Philippe Robert Ivanov | 70’ | Jessic Ngankam Andreas Voglsammer |
90’ | Johan Gomez Christian Joe Conteh | 82’ | Max Christiansen Lars Gindorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Johansson | Leo Weinkauf | ||
Jannis Nikolaou | Josh Knight | ||
Robert Ivanov | Jannik Dehm | ||
Max Marie | Enzo Leopold | ||
Sebastian Polter | Jannik Rochelt | ||
Fabio Di Michele | Lars Gindorf | ||
Sanoussy Ba | Kolja Oudenne | ||
Christian Joe Conteh | Nicolo Tresoldi | ||
Jona Borsum | Andreas Voglsammer |
Nhận định Eintracht Braunschweig vs Hannover 96
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eintracht Braunschweig
Thành tích gần đây Hannover 96
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại