Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Hannover 96 vs Eintracht Braunschweig hôm nay 09-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 09/3
Kết thúc



![]() Ermin Bicakcic 22 | |
![]() Sei Muroya 25 | |
![]() Kevin Ehlers (Thay: Ermin Bicakcic) 45 | |
![]() Hyun-Ju Lee (Thay: Lars Gindorf) 46 | |
![]() Jessic Ngankam (Thay: Haavard Nielsen) 46 | |
![]() Jannik Dehm (Thay: Sei Muroya) 46 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Sven Koehler) 65 | |
![]() Andreas Voglsammer (Thay: Jannik Rochelt) 75 | |
![]() Lino Tempelmann (Kiến tạo: Rayan Philippe) 77 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Bartlomiej Wdowik) 79 | |
![]() Fabio Kaufmann 83 | |
![]() Sebastian Polter (Thay: Levente Szabo) 84 | |
![]() Leon Bell (Thay: Fabio Di Michele) 84 | |
![]() Jessic Ngankam 90+3' | |
![]() Nikolaou, Jannis 90+3' | |
![]() Josh Knight (Kiến tạo: Marcel Halstenberg) 90+3' | |
![]() Jannis Nikolaou 90+3' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marcel Halstenberg đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Josh Knight đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jannis Nikolaou.
Thẻ vàng cho Jessic Ngankam.
Fabio Di Michele rời sân và được thay thế bởi Leon Bell.
Levente Szabo rời sân và được thay thế bởi Sebastian Polter.
Levente Geza Szabo của Braunschweig bị thổi phạt việt vị tại sân vận động Heinz von Heiden.
Thẻ vàng cho Fabio Kaufmann.
Matthias Jollenbeck ra hiệu một quả đá phạt cho Braunschweig ở phần sân nhà của họ.
Bartlomiej Wdowik rời sân và được thay thế bởi Rabbi Matondo.
Quả ném biên cho Hannover ở phần sân của Braunschweig.
Rayan Philippe đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bóng an toàn khi Hannover được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
V À A A O O O - Lino Tempelmann đã ghi bàn!
Quả phát bóng cho Braunschweig tại sân Heinz von Heiden Arena.
Jannik Rochelt rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
Matthias Jollenbeck ra hiệu một quả ném biên cho Hannover ở phần sân của Braunschweig.
Sven Koehler rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Hannover 96 (3-5-2): Ron-Robert Zieler (1), Josh Knight (2), Marcel Halstenberg (23), Phil Neumann (5), Sei Muroya (21), Lars Gindorf (25), Boris Tomiak (3), Jannik Rochelt (10), Bartlomiej Wdowik (17), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (9)
Eintracht Braunschweig (3-5-2): Ron-Thorben Hoffmann (1), Robert Ivanov (5), Ermin Bičakčić (6), Jannis Nikolaou (4), Fabio Kaufmann (7), Julian Baas (16), Sven Köhler (27), Lino Tempelmann (20), Fabio Di Michele (22), Levente Szabo (11), Rayan Philippe (9)
Thay người | |||
46’ | Lars Gindorf Hyun-ju Lee | 45’ | Ermin Bicakcic Kevin Ehlers |
46’ | Sei Muroya Jannik Dehm | 65’ | Sven Koehler Richmond Tachie |
46’ | Haavard Nielsen Jessic Ngankam | 84’ | Fabio Di Michele Leon Bell Bell |
75’ | Jannik Rochelt Andreas Voglsammer | 84’ | Levente Szabo Sebastian Polter |
79’ | Bartlomiej Wdowik Rabbi Matondo |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Weinkauf | Justin Duda | ||
Max Christiansen | Mohamed Drager | ||
Kolja Oudenne | Kevin Ehlers | ||
Monju Momuluh | Robin Krausse | ||
Hyun-ju Lee | Richmond Tachie | ||
Jannik Dehm | Leon Bell Bell | ||
Rabbi Matondo | Max Marie | ||
Andreas Voglsammer | Johan Gomez | ||
Jessic Ngankam | Sebastian Polter |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |