![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Kiến tạo: Michael Baidoo) 37 | |
![]() Michael Baidoo (Kiến tạo: Jeppe Okkels) 40 | |
![]() Ivan Kricak (Thay: Noah Eile) 60 | |
![]() Per Frick (Thay: Sveinn Aron Gudjohnsen) 70 | |
![]() Ahmed Qasem (Thay: Jeppe Okkels) 70 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Arvid Brorsson) 72 | |
![]() Jacob Bergstroem (Thay: David Loefquist) 72 | |
![]() Gudmundur Noekkvason (Thay: Leo Walta) 72 | |
![]() Elliot Stroud (Thay: Herman Johansson) 83 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Alexander Bernhardsson) 85 | |
![]() Timothy Noor Ouma (Thay: Michael Baidoo) 90 |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Mjaellby
số liệu thống kê

Elfsborg

Mjaellby
41 Kiểm soát bóng 59
20 Phạm lỗi 7
24 Ném biên 31
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Mjaellby
Elfsborg (4-3-3): Hakon Rafn Valdimarsson (30), Johan Larsson (13), Sebastian Holmen (8), Buhari Ibrahim (29), Niklas Hult (23), Noah Soderberg (28), Michael Baidoo (10), Andri Fannar Baldursson (6), Jeppe Okkels (19), Sveinn Aron Gudjohnsen (11), Alexander Bernhardsson (12)
Mjaellby (3-5-2): Noel Tornqvist (1), Noah Eile (29), Colin Rosler (5), Tom Pettersson (24), Herman Johansson (14), Arvid Brorsson (3), Jesper Gustavsson (22), Leo Walta (4), Adam Stahl (11), David Lofquist (12), Max Fenger (9)

Elfsborg
4-3-3
30
Hakon Rafn Valdimarsson
13
Johan Larsson
8
Sebastian Holmen
29
Buhari Ibrahim
23
Niklas Hult
28
Noah Soderberg
10
Michael Baidoo
6
Andri Fannar Baldursson
19
Jeppe Okkels
11
Sveinn Aron Gudjohnsen
12
Alexander Bernhardsson
9
Max Fenger
12
David Lofquist
11
Adam Stahl
4
Leo Walta
22
Jesper Gustavsson
3
Arvid Brorsson
14
Herman Johansson
24
Tom Pettersson
5
Colin Rosler
29
Noah Eile
1
Noel Tornqvist

Mjaellby
3-5-2
Thay người | |||
70’ | Sveinn Aron Gudjohnsen Per Frick | 60’ | Noah Eile Ivan Kricak |
70’ | Jeppe Okkels Ahmed Qasem | 72’ | Leo Walta Gudmundur Baldvin Nokkvason |
85’ | Alexander Bernhardsson Gottfrid Rapp | 72’ | Arvid Brorsson Alexander Johansson |
90’ | Michael Baidoo Timothy Ouma | 72’ | David Loefquist Jacob Bergstrom |
83’ | Herman Johansson Elliot Stroud |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Ronning | Alexander Lundin | ||
Besfort Zeneli | Gudmundur Baldvin Nokkvason | ||
Maudo Jarjue | Mamudo Moro | ||
Jalal Abdulai | Ivan Kricak | ||
Timothy Ouma | Elliot Stroud | ||
Per Frick | Alexander Johansson | ||
Ahmed Qasem | Jacob Bergstrom | ||
Gottfrid Rapp | Argjend Miftari | ||
Andre Boman | Filip Aakesson Linderoth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Elfsborg
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Europa League
Giao hữu
Thành tích gần đây Mjaellby
VĐQG Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại