Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicklas Roejkjaer 20 | |
![]() Elliot Stroud 29 | |
![]() Taylor Silverholt (Kiến tạo: Besfort Zeneli) 60 | |
![]() Uba Charles (Thay: Herman Johansson) 66 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Jacob Bergstroem) 66 | |
![]() Julius Magnusson 74 | |
![]() Ari Sigurpalsson (Thay: Gottfrid Rapp) 74 | |
![]() Frederik Ihler (Thay: Taylor Silverholt) 75 | |
![]() Bork Classoenn Bang-Kittilsen (Thay: Abdoulie Manneh) 75 | |
![]() Ari Sigurpalsson (Kiến tạo: Simon Hedlund) 78 | |
![]() Ludwig Thorell (Thay: Jesper Gustavsson) 86 | |
![]() Tony Miettinen (Thay: Abdullah Iqbal) 86 | |
![]() Rasmus Wikstroem 90+3' |
Thống kê trận đấu Elfsborg vs Mjaellby


Diễn biến Elfsborg vs Mjaellby

Thẻ vàng cho Rasmus Wikstroem.
Abdullah Iqbal rời sân và được thay thế bởi Tony Miettinen.
Jesper Gustavsson rời sân và được thay thế bởi Ludwig Thorell.
Simon Hedlund đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ari Sigurpalsson đã ghi bàn!
Abdoulie Manneh rời sân và được thay thế bởi Bork Classoenn Bang-Kittilsen.
Taylor Silverholt rời sân và được thay thế bởi Frederik Ihler.
Gottfrid Rapp rời sân và được thay thế bởi Ari Sigurpalsson.

Thẻ vàng cho Julius Magnusson.
Jacob Bergstroem rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.
Herman Johansson rời sân và được thay thế bởi Uba Charles.
Elfsborg được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Besfort Zeneli đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Gottfrid Rapp đã kiến tạo cho bàn thắng.
Mjallby được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

V À A A O O O - Taylor Silverholt đã ghi bàn!
Ở Boras, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Mjallby được hưởng quả ném biên tại Borås Arena.
Đội hình xuất phát Elfsborg vs Mjaellby
Elfsborg (4-3-3): Isak Pettersson (31), Rasmus Wikström (6), Sebastian Holmén (8), Terry Yegbe (2), Niklas Hult (23), Julius Magnusson (18), Simon Olsson (10), Besfort Zeneli (27), Gottfrid Rapp (20), Taylor Silverholt (11), Simon Hedlund (15)
Mjaellby (4-2-3-1): Noel Törnqvist (1), Axel Noren (4), Jakob Kiilerich Rask (13), Abdullah Iqbal (5), Elliot Stroud (17), Jesper Gustavsson (22), Nicklas Røjkjær (10), Herman Johansson (14), Viktor Gustafson (7), Abdoulie Manneh (19), Jacob Bergström (18)


Thay người | |||
74’ | Gottfrid Rapp Ari Sigurpalsson | 66’ | Jacob Bergstroem Alexander Johansson |
75’ | Taylor Silverholt Frederik Ihler | 66’ | Herman Johansson Uba Charles |
75’ | Abdoulie Manneh Bork Bang-Kittilsen | ||
86’ | Jesper Gustavsson Ludwig Thorell | ||
86’ | Abdullah Iqbal Tony Miettinen |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hagg Johansson | Alexander Lundin | ||
Rami Kaib | Bork Bang-Kittilsen | ||
Frederik Ihler | Ludwig Thorell | ||
Johan Larsson | Alexander Johansson | ||
Frode Aronsson | Ludvig Tidstrand | ||
Ari Sigurpalsson | Tony Miettinen | ||
Daniel Granli | Calvin Kabuye | ||
Altti Hellemaa | Uba Charles | ||
Ludvig Richtnér | Romeo Leandersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Elfsborg
Thành tích gần đây Mjaellby
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại