Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Torino chỉ cố gắng giành chiến thắng
- Alberto Grassi (Thay: Tino Anjorin)74
- Emmanuel Ekong (Thay: Liberato Cacace)74
- Alberto Grassi80
- Junior Sambia (Thay: Lorenzo Colombo)80
- Giuseppe Pezzella84
- Ismael Konate (Thay: Saba Goglichidze)90
- Adam Masina8
- Saul Coco12
- Nikola Vlasic (Thay: Gvidas Gineitis)46
- Che Adams (Thay: Antonio Sanabria)64
- Alieu Njie (Thay: Yann Karamoh)64
- Che Adams (Kiến tạo: Nikola Vlasic)70
- Ali Dembele (Thay: Sebastian Walukiewicz)75
- Valentino Lazaro (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)84
- Marcus Holmgren Pedersen84
Thống kê trận đấu Empoli vs Torino
Diễn biến Empoli vs Torino
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Empoli: 59%, Torino: 41%.
Samuele Ricci của Torino chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Saul Coco giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Empoli đang kiểm soát bóng.
Empoli thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Torino thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Torino.
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Empoli đang kiểm soát bóng.
Borna Sosa giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nỗ lực tốt của Che Adams khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Empoli: 58%, Torino: 42%.
Bóng chạm tay của Sebastiano Esposito.
Empoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Empoli vs Torino
Empoli (3-4-2-1): Devis Vásquez (23), Saba Goglichidze (2), Ardian Ismajli (34), Mattia Viti (21), Emmanuel Gyasi (11), Tino Anjorin (8), Youssef Maleh (93), Giuseppe Pezzella (3), Sebastiano Esposito (99), Liberato Cacace (13), Lorenzo Colombo (29)
Torino (3-5-2): Vanja Milinković-Savić (32), Sebastian Walukiewicz (4), Saúl Coco (23), Adam Masina (5), Marcus Pedersen (16), Samuele Ricci (28), Karol Linetty (77), Gvidas Gineitis (66), Borna Sosa (24), Yann Karamoh (7), Antonio Sanabria (9)
Thay người | |||
74’ | Liberato Cacace Emmanuel Ekong | 46’ | Gvidas Gineitis Nikola Vlašić |
74’ | Tino Anjorin Alberto Grassi | 64’ | Yann Karamoh Alieu Eybi Njie |
80’ | Lorenzo Colombo Junior Sambia | 64’ | Antonio Sanabria Che Adams |
90’ | Saba Goglichidze Ismael Konate | 75’ | Sebastian Walukiewicz Ali Dembele |
84’ | Marcus Holmgren Pedersen Valentino Lazaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuele Perisan | Ivan Ilić | ||
Jacopo Seghetti | Alberto Paleari | ||
Junior Sambia | Antonio Donnarumma | ||
Mattia De Sciglio | Guillermo Maripán | ||
Lorenzo Tosto | Ali Dembele | ||
Luca Marianucci | Nikola Vlašić | ||
Dawid Bembnista | Valentino Lazaro | ||
Luca Belardinelli | Adrien Tameze | ||
Jacopo Bacci | Sergiu Perciun | ||
Emmanuel Ekong | Alieu Eybi Njie | ||
Ismael Konate | Che Adams | ||
Alberto Grassi |
Tình hình lực lượng | |||
Tyronne Ebuehi Chấn thương đầu gối | Mergim Vojvoda Không xác định | ||
Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | Perr Schuurs Chấn thương đầu gối | ||
Liam Henderson Kỷ luật | Emirhan Ilkhan Chấn thương đầu gối | ||
Szymon Zurkowski Chấn thương mắt cá | Duvan Zapata Chấn thương đầu gối | ||
Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | |||
Jacopo Fazzini Chấn thương cơ | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối | |||
Ola Solbakken Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Empoli vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Empoli
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại