Thứ Ba, 01/07/2025
Anthony Gordon (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White)
34
Paulo Bernardo (Thay: Samu)
46
Max Aarons
51
Henrique Araujo (Thay: Fabio Silva)
65
Emile Smith Rowe (Thay: Jacob Ramsey)
67
Ben Johnson (Thay: Max Aarons)
73
Cole Palmer (Thay: Noni Madueke)
74
Ben Johnson
80
Oliver Skipp (Thay: Angel Gomes)
80
Ze Ferreira
83
James Trafford
85
Diego Moreira (Thay: Chico Conceicao)
86
Vitor Oliveira (Thay: Pedro Neto)
90

Thống kê trận đấu England U21 vs Portugal U21

số liệu thống kê
England U21
England U21
Portugal U21
Portugal U21
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 20
1 Việt vị 1
1 Chuyền dài 25
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 6
4 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
4 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến England U21 vs Portugal U21

Tất cả (355)
90+7'

U21 Anh đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi hay hơn nhưng họ đã chiến thắng.

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: U21 Anh: 47%, U21 Bồ Đào Nha: 53%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho U21 Anh.

90+6'

Nuno Tavares không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm

90+6'

Taylor Harwood-Bellis của U21 Anh cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.

90+5'

U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+5'

Celton Biai an toàn khi anh ra sân và nhận bóng

90+5'

U21 Anh với một thế trận tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.

90+5'

Morgan Gibbs-White chiến thắng thử thách trên không trước Tiago Dantas

90+5'

U21 Anh được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+4'

Kiểm soát bóng: U21 Anh: 47%, U21 Bồ Đào Nha: 53%.

90+4'

Quả phát bóng lên cho U21 Bồ Đào Nha.

90+4'

U21 Anh thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

U21 Anh tổ chức phản công.

90+3'

Cole Palmer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+3'

U21 Anh được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+3'

Trò chơi được khởi động lại.

90+2'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+2'

Ze Ferreira thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

90+2'

James Garner thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát England U21 vs Portugal U21

England U21 (4-4-2): James Trafford (1), James Garner (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Levi Colwill (4), Max Aarons (2), Noni Madueke (23), Angel Gomes (21), Curtis Jones (17), Jacob Ramsey (8), Morgan Gibbs-White (7), Anthony Gordon (11)

Portugal U21 (4-3-3): Celton Biai (1), Jose Carlos Natario Ferreira (13), Alexandre Penetra (16), Andre Amaro (3), Nuno Tavares (5), Joao Pedro Goncalves Neves (17), Tiago Dantas (6), Samu Costa (4), Chico Conceicao (11), Fabio Silva (20), Pedro Neto (7)

England U21
England U21
4-4-2
1
James Trafford
14
James Garner
5
Taylor Harwood-Bellis
4
Levi Colwill
2
Max Aarons
23
Noni Madueke
21
Angel Gomes
17
Curtis Jones
8
Jacob Ramsey
7
Morgan Gibbs-White
11
Anthony Gordon
7
Pedro Neto
20
Fabio Silva
11
Chico Conceicao
4
Samu Costa
6
Tiago Dantas
17
Joao Pedro Goncalves Neves
5
Nuno Tavares
3
Andre Amaro
16
Alexandre Penetra
13
Jose Carlos Natario Ferreira
1
Celton Biai
Portugal U21
Portugal U21
4-3-3
Thay người
67’
Jacob Ramsey
Emile Smith-Rowe
46’
Samu
Paulo Bernardo
73’
Max Aarons
Ben Johnson
65’
Fabio Silva
Henrique Araujo
74’
Noni Madueke
Cole Palmer
86’
Chico Conceicao
Diego Da Silva Moreira
80’
Angel Gomes
Oliver Skipp
90’
Pedro Neto
Vítor Carvalho
Cầu thủ dự bị
Josh Griffiths
Samuel Soares
Carl Rushworth
Francisco Meixedo
Luke Thomas
Bernardo Vital
Oliver Skipp
Paulo Bernardo
Cameron Archer
Henrique Araujo
Emile Smith-Rowe
Afonso Sousa
Jarrad Branthwaite
Tomas Araujo
Charlie Cresswell
Leonardo Filipe Cruz Lelo
Ben Johnson
Andre Almeida
Tommy Doyle
Vítor Carvalho
Cole Palmer
Vasco Jose Cardoso Sousa
Diego Da Silva Moreira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro U21
02/07 - 2023
Giao hữu
25/03 - 2025

Thành tích gần đây England U21

U21 Euro
29/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 1-0
25/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
15/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Portugal U21

U21 Euro
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X