U21 Anh đã không thuyết phục được khán giả rằng họ là đội chơi hay hơn nhưng họ đã chiến thắng.
![]() Anthony Gordon (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White) 34 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Samu) 46 | |
![]() Max Aarons 51 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Fabio Silva) 65 | |
![]() Emile Smith Rowe (Thay: Jacob Ramsey) 67 | |
![]() Ben Johnson (Thay: Max Aarons) 73 | |
![]() Cole Palmer (Thay: Noni Madueke) 74 | |
![]() Ben Johnson 80 | |
![]() Oliver Skipp (Thay: Angel Gomes) 80 | |
![]() Ze Ferreira 83 | |
![]() James Trafford 85 | |
![]() Diego Moreira (Thay: Chico Conceicao) 86 | |
![]() Vitor Oliveira (Thay: Pedro Neto) 90 |
Thống kê trận đấu England U21 vs Portugal U21


Diễn biến England U21 vs Portugal U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Anh: 47%, U21 Bồ Đào Nha: 53%.
Quả phát bóng lên cho U21 Anh.
Nuno Tavares không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Taylor Harwood-Bellis của U21 Anh cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.
U21 Bồ Đào Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Celton Biai an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
U21 Anh với một thế trận tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Morgan Gibbs-White chiến thắng thử thách trên không trước Tiago Dantas
U21 Anh được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Kiểm soát bóng: U21 Anh: 47%, U21 Bồ Đào Nha: 53%.
Quả phát bóng lên cho U21 Bồ Đào Nha.
U21 Anh thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
U21 Anh tổ chức phản công.
Cole Palmer thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
U21 Anh được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Trò chơi được khởi động lại.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Ze Ferreira thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
James Garner thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Đội hình xuất phát England U21 vs Portugal U21
England U21 (4-4-2): James Trafford (1), James Garner (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Levi Colwill (4), Max Aarons (2), Noni Madueke (23), Angel Gomes (21), Curtis Jones (17), Jacob Ramsey (8), Morgan Gibbs-White (7), Anthony Gordon (11)
Portugal U21 (4-3-3): Celton Biai (1), Jose Carlos Natario Ferreira (13), Alexandre Penetra (16), Andre Amaro (3), Nuno Tavares (5), Joao Pedro Goncalves Neves (17), Tiago Dantas (6), Samu Costa (4), Chico Conceicao (11), Fabio Silva (20), Pedro Neto (7)


Thay người | |||
67’ | Jacob Ramsey Emile Smith-Rowe | 46’ | Samu Paulo Bernardo |
73’ | Max Aarons Ben Johnson | 65’ | Fabio Silva Henrique Araujo |
74’ | Noni Madueke Cole Palmer | 86’ | Chico Conceicao Diego Da Silva Moreira |
80’ | Angel Gomes Oliver Skipp | 90’ | Pedro Neto Vítor Carvalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Samuel Soares | ||
Carl Rushworth | Francisco Meixedo | ||
Luke Thomas | Bernardo Vital | ||
Oliver Skipp | Paulo Bernardo | ||
Cameron Archer | Henrique Araujo | ||
Emile Smith-Rowe | Afonso Sousa | ||
Jarrad Branthwaite | Tomas Araujo | ||
Charlie Cresswell | Leonardo Filipe Cruz Lelo | ||
Ben Johnson | Andre Almeida | ||
Tommy Doyle | Vítor Carvalho | ||
Cole Palmer | Vasco Jose Cardoso Sousa | ||
Diego Da Silva Moreira |
Nhận định England U21 vs Portugal U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây England U21
Thành tích gần đây Portugal U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 22 | T H T T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 | T T B H T |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 19 | T T H H H | |
4 | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 13 | H B T T B | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | B B H B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -50 | 0 | B B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T B T T B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 16 | T B T B B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | H T B T T | |
5 | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B T B B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -31 | 0 | B B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 10 | 0 | 0 | 29 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T B B T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 17 | T T H T B | |
4 | 10 | 4 | 0 | 6 | -7 | 12 | B B T T B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -13 | 7 | B B B H B | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -28 | 3 | T B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 26 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | T B T T H |
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | T T B B T | |
4 | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T H T B B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -24 | 7 | B B B T T | |
6 | ![]() | 10 | 1 | 0 | 9 | -13 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T B T T |
2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T T T H T | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | T B T H B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | T B B B B | |
6 | 10 | 0 | 2 | 8 | -19 | 2 | B H B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 25 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | T T T B B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T |
4 | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | T H B T H | |
5 | 10 | 2 | 2 | 6 | -17 | 8 | B H B T H | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -26 | 3 | B B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 22 | B T B T T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B T T B | |
4 | 10 | 3 | 1 | 6 | -13 | 10 | B B B B T | |
5 | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T B | |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T T H T H | |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 16 | B H T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T H T |
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -16 | 5 | B H B B T | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | T B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T B T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T B T T |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B T T B | |
4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | B T B B B | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -9 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại