Trận đấu bị gián đoạn ngắn tại Istanbul để kiểm tra Fredrik Midtsjo, người đang nhăn nhó vì đau.
![]() Ahmed Kutucu 19 | |
![]() Kuryu Matsuki 27 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Kuryu Matsuki) 44 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Kuryu Matsuki) 46 | |
![]() Prince Ampem (Thay: Samu Saiz) 69 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Jonjo Shelvey) 69 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Ogun Bayrak) 70 | |
![]() David Datro Fofana (Thay: Juan) 70 | |
![]() David Tijanic (Thay: Ahmed Ildiz) 81 | |
![]() Isaac Solet 83 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 86 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Ahmed Kutucu) 90 | |
![]() Taskin Ilter (Thay: Emre Akbaba) 90 | |
![]() Gianni Bruno (Thay: Mame Baba Thiam) 90 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Goztepe


Diễn biến Eyupspor vs Goztepe
Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của Eyupspor.
Arda Turan thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân vận động Eyüp với Gianni Bruno thay thế Mame Thiam.
Goztepe Izmir được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Malcom Bokele của Goztepe Izmir tiến về phía khung thành tại sân vận động Eyüp. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Goztepe Izmir có thể tận dụng pha ném biên sâu trong phần sân của Eyupspor không?
Eyupspor thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Taskin Ilter thay thế Emre Akbaba.
Arda Turan (Eyupspor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Halil Akbunar thay thế Ahmed Kutucu.
Turgut Doman trao cho Eyupspor một quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Victor Hugo đi chệch khung thành.
Phạt góc cho Goztepe Izmir.
Ném biên cao trên sân cho Goztepe Izmir tại Istanbul.
Goztepe Izmir đẩy lên phía trước và David Tijanic có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Romulo có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Goztepe Izmir.
Turgut Doman trao cho đội khách một pha ném biên.
Turgut Doman ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Eyupspor.
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân vận động Eyüp với Ismail Koybasi thay thế Djalma Silva.
Eyupspor được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Eyupspor.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân của Goztepe Izmir.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Goztepe
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Melih Kabasakal (57), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Leo Dubois (15), Jonjo Shelvey (16), Fredrik Midtsjo (18), Emre Akbaba (8), Samuel Saiz (10), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Taha Altikardes (4), Ogun Bayrak (77), Djalma (66), Isaac Solet (94), Ahmed Ildiz (8), Kuryu Matsuki (7), Romulo (79), Juan (11)


Thay người | |||
69’ | Samu Saiz Prince Ampem | 46’ | Kuryu Matsuki Victor Hugo |
69’ | Jonjo Shelvey Dorukhan Tokoz | 70’ | Juan David Datro Fofana |
90’ | Mame Baba Thiam Gianni Bruno | 70’ | Ogun Bayrak Lasse Nielsen |
90’ | Emre Akbaba Taskin Ilter | 81’ | Ahmed Ildiz David Tijanic |
90’ | Ahmed Kutucu Halil Akbunar | 86’ | Djalma Ismail Koybasi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianni Bruno | David Datro Fofana | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Ege Yildirim | ||
Taskin Ilter | David Tijanic | ||
Caner Erkin | Lasse Nielsen | ||
Ruben Vezo | Koray Gunter | ||
Sinan Gumus | Izzet Furkan Malak | ||
Prince Ampem | Ismail Koybasi | ||
Dorukhan Tokoz | Victor Hugo | ||
Halil Akbunar | Emircan Secgin | ||
Muhammed Birkan Tetik | Arda Ozcimen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 27 | 5 | 1 | 53 | 86 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 24 | 6 | 3 | 51 | 78 | T H T B T |
3 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 20 | 58 | B H T T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 12 | 57 | B B B T T |
5 | ![]() | 33 | 15 | 6 | 12 | 6 | 51 | T T B T B |
6 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | 5 | 50 | T B B B B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 13 | 47 | B H T T H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 11 | 46 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 13 | 9 | 1 | 46 | H B T H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | T H T H T |
12 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | -22 | 43 | T H B T B |
13 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T B B B B |
14 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -13 | 40 | B T B T B |
15 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -10 | 38 | B T B H T |
16 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B B T B H |
17 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -13 | 35 | T H B B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 8 | 21 | -31 | 20 | B B B B H |
19 | ![]() | 33 | 2 | 4 | 27 | -54 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại