Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho một quả ném biên của Farense trong phần sân của SL Benfica.
![]() Dario Poveda (Kiến tạo: Pastor) 15 | |
![]() Alvaro Carreras (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu) 21 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Alexander Bah) 46 | |
![]() Cuba (Thay: Dario Poveda) 52 | |
![]() Vangelis Pavlidis 54 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Elves) 63 | |
![]() Rafael Barbosa (Thay: Claudio Falcao) 63 | |
![]() Geovanny (Thay: Miguel Menino) 63 | |
![]() Alex Millan (Thay: Artur Jorge) 75 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Kerem Akturkoglu) 76 | |
![]() Angelo Neto 84 | |
![]() Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis) 87 | |
![]() Andreas Schjelderup (Thay: Angel Di Maria) 87 | |
![]() Renato Sanches (Thay: Orkun Kokcu) 90 |
Thống kê trận đấu Farense vs Benfica


Diễn biến Farense vs Benfica
SL Benfica cần cẩn trọng. Farense có một quả ném biên tấn công.
Farense được hưởng phạt góc do Claudio Filipe Ruivo Pereira trao.
Farense được hưởng đá phạt trong phần sân của họ.
SL Benfica được hưởng phạt góc.
SL Benfica thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Arthur Cabral thay thế Vangelis Pavlidis.
Andreas Schjelderup thay thế Angel Di Maria cho SL Benfica tại Estadio Algarve.

Angelo Neto (Farense) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Đá phạt cho SL Benfica.
Đá phạt cho Farense trong phần sân của họ.
Claudio Filipe Ruivo Pereira ra hiệu cho một quả đá phạt cho SL Benfica trong phần sân của họ.
Ném biên cho SL Benfica trong phần sân của họ.
SL Benfica được hưởng phạt góc do Claudio Filipe Ruivo Pereira trao.
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Algarve.
SL Benfica được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi SL Benfica được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Ricardo Velho đã đứng dậy trở lại.
Đội khách thay Kerem Akturkoglu bằng Zeki Amdouni.
Trận đấu tạm dừng ngắn tại Algarve để kiểm tra Ricardo Velho, người đang nhăn nhó vì đau.
David Samuel Custodio Lima có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Farense.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Farense vs Benfica
Farense (5-4-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Marco Moreno (3), Artur Jorge (4), Lucas Africo (44), Paulo Victor (2), Miguel Menino (93), Claudio Falcao (29), Angelo Neto (6), Elves (7), Darío Poveda (14)
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Tomas Araujo (44), Nicolás Otamendi (30), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Florentino Luis (61), Ángel Di María (11), Orkun Kökçü (10), Kerem Aktürkoğlu (17), Vangelis Pavlidis (14)


Thay người | |||
52’ | Dario Poveda Cuba | 46’ | Alexander Bah Jan-Niklas Beste |
63’ | Claudio Falcao Rafael Barbosa | 76’ | Kerem Akturkoglu Zeki Amdouni |
63’ | Miguel Menino Geovanny | 87’ | Vangelis Pavlidis Arthur Cabral |
63’ | Elves Alex Bermejo Escribano | 87’ | Angel Di Maria Andreas Schjelderup |
75’ | Artur Jorge Alex Millan | 90’ | Orkun Kokcu Renato Sanches |
Cầu thủ dự bị | |||
Kaique | Samuel Soares | ||
Rafael Barbosa | António Silva | ||
Geovanny | Zeki Amdouni | ||
Cuba | Arthur Cabral | ||
Rivaldo | Andreas Schjelderup | ||
Derick Poloni | Issa Kaboré | ||
Alex Bermejo Escribano | Benjamin Rollheiser | ||
Alex Millan | Renato Sanches | ||
Raul Silva | Jan-Niklas Beste |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Farense
Thành tích gần đây Benfica
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại