FC Koln với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Davie Selke (Kiến tạo: Eric Martel) 8 | |
![]() Agustin Rogel (Thay: Filip Uremovic) 12 | |
![]() Lucas Tousart 18 | |
![]() Eric Martel 24 | |
![]() Steffen Tigges (Thay: Davie Selke) 24 | |
![]() Stevan Jovetic (Kiến tạo: Dodi Lukebakio) 33 | |
![]() Dodi Lukebakio 37 | |
![]() Timo Huebers (Kiến tạo: Florian Kainz) 39 | |
![]() Ellyes Skhiri (Kiến tạo: Linton Maina) 43 | |
![]() Marton Dardai 45+5' | |
![]() Jan Thielmann (Thay: Eric Martel) 46 | |
![]() Suat Serdar (Thay: Florian Niederlechner) 61 | |
![]() Maximilian Mittelstaedt (Thay: Marvin Plattenhardt) 61 | |
![]() Jessic Ngankam (Thay: Marton Dardai) 61 | |
![]() Timo Huebers (Kiến tạo: Linton Maina) 69 | |
![]() Denis Huseinbasic (Thay: Florian Kainz) 70 | |
![]() Luca Kilian (Thay: Kingsley Schindler) 70 | |
![]() Timo Huebers 72 | |
![]() Maximilian Mittelstaedt 73 | |
![]() Agustin Rogel 78 | |
![]() Chidera Ejuke (Thay: Dodi Lukebakio) 80 | |
![]() Denis Huseinbasic 81 | |
![]() Tim Lemperle (Thay: Linton Maina) 84 | |
![]() Suat Serdar 90+1' | |
![]() Jessic Ngankam 90+1' | |
![]() Marco Richter 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Berlin


Diễn biến FC Cologne vs Berlin
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Số người tham dự hôm nay là 50000.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 61%, Hertha Berlin: 39%.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 63%, Hertha Berlin: 37%.
FC Koln được hưởng quả ném biên ở phần sân đối phương.

Marco Richter phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài rút thẻ vàng.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Marco Richter phạm lỗi thô bạo với Luca Kilian

Jessic Ngankam phạm lỗi thô bạo với cầu thủ đối phương và bị trọng tài rút thẻ vàng.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Jessic Ngankam phạm lỗi thô bạo với Jonas Hector
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Suat Serdar không còn cách nào khác là phải dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài thổi còi. Suat Serdar tấn công Jan Thielmann từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Hertha Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Hertha Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Dejan Ljubicic thắng Lucas Tousart trong thử thách trên không
Hertha Berlin đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 63%, Hertha Berlin: 37%.
Hertha Berlin thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Julian Chabot chiến thắng thử thách trên không trước Lucas Tousart
Quả phát bóng lên cho Hertha Berlin.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Berlin
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (20), Kingsley Schindler (17), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Jonas Hector (14), Ellyes Skhiri (28), Eric Martel (6), Dejan Ljubicic (7), Florian Kainz (11), Linton Maina (37), Davie Selke (27)
Berlin (4-4-2): Oliver Christensen (1), Jonjoe Kenny (16), Filip Uremovic (5), Marc Kempf (20), Marvin Plattenhardt (21), Dodi Lukebakio (14), Lucas Tousart (29), Marton Dardai (31), Marco Richter (23), Florian Niederlechner (7), Stevan Jovetic (19)


Thay người | |||
24’ | Davie Selke Steffen Tigges | 12’ | Filip Uremovic Agustin Rogel |
46’ | Eric Martel Jan Thielmann | 61’ | Marvin Plattenhardt Maximilian Mittelstadt |
70’ | Kingsley Schindler Luca Kilian | 61’ | Florian Niederlechner Suat Serdar |
70’ | Florian Kainz Denis Huseinbasic | 61’ | Marton Dardai Jessic Ngankam |
84’ | Linton Maina Tim Lemperle | 80’ | Dodi Lukebakio Chidera Ejuke |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Horn | Ernst Tjark | ||
Kristian Pedersen | Peter Pekarik | ||
Luca Kilian | Agustin Rogel | ||
Denis Huseinbasic | Maximilian Mittelstadt | ||
Dimitris Limnios | Suat Serdar | ||
Mathias Olesen | Jean-Paul Boetius | ||
Steffen Tigges | Kevin-Prince Boateng | ||
Tim Lemperle | Jessic Ngankam | ||
Jan Thielmann | Chidera Ejuke |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 52 | 65 | T T B H T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 8 | 2 | 28 | 59 | T T B T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 15 | 48 | B B B T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 14 | 45 | T T T H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 4 | 10 | 4 | 43 | B T B T T |
6 | ![]() | 27 | 11 | 9 | 7 | 7 | 42 | H B H T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -3 | 42 | T H H H B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | -6 | 39 | T H T T H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 8 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 6 | 38 | T T B B T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 3 | 37 | H B H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -10 | 36 | B B T B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -15 | 30 | B B T H T |
14 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H T H B H |
15 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -11 | 25 | B B H T B |
16 | ![]() | 27 | 6 | 4 | 17 | -20 | 22 | H B H T T |
17 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -27 | 20 | H B T B B |
18 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -29 | 17 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại