Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng trong ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
- Luca Kilian (Thay: Julian Chabot)34
- Leart Paqarada (Thay: Dominique Heintz)46
- Eric Martel50
- Florian Dietz (Thay: Dejan Ljubicic)64
- Florian Kainz (Thay: Steffen Tigges)64
- Mark Uth (Thay: Gian-Luca Waldschmidt)75
- Mark Uth85
- Tom Krauss58
- Jae-Sung Lee (Thay: Jonathan Burkardt)61
- Merveille Papela (Thay: Tom Krauss)76
- Marco Richter (Thay: Brajan Gruda)76
- Dominik Kohr83
- Merveille Papela84
- Silvan Widmer87
Thống kê trận đấu FC Cologne vs Mainz
Diễn biến FC Cologne vs Mainz
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: FC Koln: 53%, Mainz 05: 47%.
Quả phát bóng lên cho FC Koln.
Sepp van den Berg thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
FC Koln đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marvin Schwaebe ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Timo Huebers giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Mainz 05 bắt đầu phản công.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Silvan Widmer của Mainz 05 chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: FC Koln: 53%, Mainz 05: 47%.
Jae-Sung Lee thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
FC Koln thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Florian Dietz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát FC Cologne vs Mainz
FC Cologne (4-2-3-1): Marvin Schwabe (1), Rasmus Carstensen (18), Timo Hubers (4), Julian Chabot (24), Dominique Heintz (3), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Jan Thielmann (29), Luca Waldschmidt (9), Linton Maina (37), Steffen Tigges (21)
Mainz (3-4-3): Daniel Batz (33), Sepp Van den Berg (3), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Silvan Widmer (30), Tom Krauss (14), Leandro Martins (8), Philipp Mwene (2), Brajan Gruda (43), Ludovic Ajorque (17), Jonathan Michael Burkardt (29)
Thay người | |||
34’ | Julian Chabot Luca Kilian | 61’ | Jonathan Burkardt Jae-sung Lee |
46’ | Dominique Heintz Leart Paqarada | 76’ | Brajan Gruda Marco Richter |
64’ | Steffen Tigges Florian Kainz | 76’ | Tom Krauss Merveille Papela |
64’ | Dejan Ljubicic Florian Dietz | ||
75’ | Gian-Luca Waldschmidt Mark Uth |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthias Kobbing | Lasse Riess | ||
Benno Erik Schmitz | Stefan Bell | ||
Luca Kilian | Danny da Costa | ||
Leart Paqarada | Lasse Wilhelm | ||
Denis Huseinbasic | Jae-sung Lee | ||
Florian Kainz | Marco Richter | ||
Mark Uth | Merveille Papela | ||
Davie Selke | David Mamutovic | ||
Florian Dietz |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định FC Cologne vs Mainz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Cologne
Thành tích gần đây Mainz
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Munich | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 36 | T H T B T |
2 | Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 16 | 32 | T T T T T |
3 | E.Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | B B T T B |
5 | Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 8 | 25 | T T B T T |
6 | Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T H H H T |
7 | Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 1 | 25 | B H T T T |
8 | Borussia M'gladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | T B H T T |
9 | Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | -3 | 24 | B T H T B |
10 | Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | T H T T B |
11 | Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | -7 | 14 | B T B B T |
15 | Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | T B H H B |
16 | FC Heidenheim | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | -19 | 8 | B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | -22 | 6 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại