- Isak Dybvik (Kiến tạo: Johan Hove)11
- Kevin van Veen (Kiến tạo: Paulos Abraham)22
- Paulos Abraham (Kiến tạo: Luciano Valente)32
- Radinio Balker (Kiến tạo: Leandro Bacuna)42
- Fofin Turay (Thay: Noam Emeran)46
- Daleho Irandust (Thay: Paulos Abraham)63
- Joey Pelupessy (Thay: Leandro Bacuna)63
- Thijmen Blokzijl (Thay: Marco Rente)64
- Thom van Bergen (Thay: Luciano Valente)82
- Yael Gil y Muinos (Thay: Julian Kwaaitaal)46
- Onesime Zimuangana (Thay: Jordy Bawuah)74
- Floris Bos (Thay: Raf van de Rie)79
- Robin van Duiven (Thay: Dantaye Gilbert)89
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Jong PSV
số liệu thống kê
FC Groningen
Jong PSV
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Jong PSV
FC Groningen (4-4-2): Michael Verrips (1), Marco Rente (5), Radinio Balker (12), Marvin Peersman (43), Isak Dybvik Maatta (18), Noam Emeran (22), Johan Hove (7), Leandro Bacuna (8), Paulos Abraham (11), Kevin Van Veen (9), Luciano Valente (40)
Jong PSV (4-3-3): Kjell Peersman (1), Julian Kwaaitaal (2), Muhlis Dagasan (3), Mylian Jimenez (4), Raf van de Rie (5), Dantaye Gilbert (8), Mohamed Nassoh (10), Tim van den Heuvel (6), Iggy Houben (7), Jesper Uneken (9), Jordy Bawuah (11)
FC Groningen
4-4-2
1
Michael Verrips
5
Marco Rente
12
Radinio Balker
43
Marvin Peersman
18
Isak Dybvik Maatta
22
Noam Emeran
7
Johan Hove
8
Leandro Bacuna
11
Paulos Abraham
9
Kevin Van Veen
40
Luciano Valente
11
Jordy Bawuah
9
Jesper Uneken
7
Iggy Houben
6
Tim van den Heuvel
10
Mohamed Nassoh
8
Dantaye Gilbert
5
Raf van de Rie
4
Mylian Jimenez
3
Muhlis Dagasan
2
Julian Kwaaitaal
1
Kjell Peersman
Jong PSV
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Noam Emeran Fofin Turay | 46’ | Julian Kwaaitaal Yael Gil y Muinos |
63’ | Leandro Bacuna Joey Pelupessy | 74’ | Jordy Bawuah Onesime Zimuangana |
63’ | Paulos Abraham Daleho Irandust | 79’ | Raf van de Rie Floris Bos |
64’ | Marco Rente Thijmen Blokzijl | 89’ | Dantaye Gilbert Robin van Duiven |
82’ | Luciano Valente Thom Van Bergen |
Cầu thủ dự bị | |||
Hidde Jurjus | Konstantinos Evripidou | ||
Jasper Meijster | Onesime Zimuangana | ||
Joey Pelupessy | Yael Gil y Muinos | ||
Daleho Irandust | Jens Heylen | ||
Jorg Schreuders | Mikkel Markdal | ||
Kristian Stromland Lien | Robin van Duiven | ||
Thijmen Blokzijl | Samuel Gomez van Hoogen | ||
Nordin Musampa | Jaden de Guzman | ||
Thom Van Bergen | Nicolas Verkooijen | ||
Fofin Turay | Floris Bos | ||
Tika de Jonge | |||
Wouter Prins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 20 | 8 | 6 | 6 | -1 | 30 | T H T B B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong Ajax | 20 | 5 | 6 | 9 | -2 | 21 | B B T B T |
17 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại