![]() Jesus . Ramirez (Kiến tạo: Gustavo Da Silva Cunha) 8 | |
![]() Andre Sousa (Thay: Jose Manuel Mendes Gomes) 40 | |
![]() Jorge Meirele 45 | |
![]() (Pen) Wendel da Silva Costa 45+5' | |
![]() Ulisses Wilson Jeronymo Rocha 45+7' | |
![]() Bernardo Pereira Folha 54 | |
![]() Gustavo Da Silva Cunha 56 | |
![]() Jorge Meirele (Kiến tạo: Bernardo Pereira Folha) 59 | |
![]() Ruben Macedo (Thay: Witiness Chimoio Joao Quembo) 61 | |
![]() Vladan Danilovic (Thay: Carlos Daniel) 61 | |
![]() Jesus . Ramirez (Kiến tạo: Andre Sousa) 63 | |
![]() Jesus . Ramirez (Kiến tạo: Vladan Danilovic) 69 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Nilton) 72 | |
![]() Andre Sousa 73 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Jorge Meirele) 73 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 82 | |
![]() Anha Cande (Thay: Rodrigo Fernandes) 82 | |
![]() Rodrigo Mora (Thay: Rodrigo Fernandes) 82 | |
![]() Anha Cande (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 82 | |
![]() Luiz Eduardo Teodora da Silva (Thay: Andre Sousa) 85 | |
![]() Joao Aurelio 90 | |
![]() Abraham Marcus 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Nacional
số liệu thống kê

FC Porto B

Nacional
11 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Nacional
Thay người | |||
72’ | Nilton Martim Fernandes | 40’ | Jose Manuel Mendes Gomes Andre Sousa |
73’ | Jorge Meirele Goncalo Santos Sousa | 61’ | Witiness Chimoio Joao Quembo Ruben Macedo |
82’ | Rodrigo Fernandes Rodrigo Mora | 61’ | Carlos Daniel Vladan Danilovic |
82’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Anha Cande | 85’ | Andre Sousa Luiz Eduardo Teodora da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Rui Filipe Teixeira da Encarnacao | ||
Braima Sambu | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Goncalo Santos Sousa | Ruben Macedo | ||
Martim Fernandes | Vladan Danilovic | ||
Andre Oliveira | Joao Tiago Serrao Garces | ||
Gabriel Bras | Sergio Marakis | ||
Rui Monteiro | Francisco Goncalves | ||
Rodrigo Mora | Andre Sousa | ||
Anha Cande | Luiz Eduardo Teodora da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại