Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Youri Regeer (Thay: Alfons Sampsted)46
  • Naci Unuvar (Thay: Gijs Smal)46
  • (og) Sadik Fofana52
  • Max Bruns (Thay: Mees Hilgers)69
  • Anass Salah-Eddine (Thay: Sem Steijn)75
  • Carel Eiting (Thay: Mathias Kjoeloe)79
  • Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Carel Eiting)86
  • Rodrigo Guth14
  • Rodrigo Guth35
  • Sadik Fofana (Thay: Alen Halilovic)38
  • Kaj Sierhuis57
  • Alessio Da Cruz (Thay: Kaj Sierhuis)63
  • Justin Lonwijk (Thay: Ragnar Oratmangoen)63
  • Justin Lonwijk67
  • Loreintz Rosier (Thay: Mitchell Dijks)79
  • Kristoffer Peterson (Thay: Oguzhan Ozyakup)79

Thống kê trận đấu FC Twente vs Fortuna Sittard

số liệu thống kê
FC Twente
FC Twente
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
76 Kiểm soát bóng 24
9 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 12
2 Việt vị 1
15 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
12 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
1 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Twente vs Fortuna Sittard

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Alfons Sampsted (12), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Gijs Smal (5), Mathias Kjolo (4), Michal Sadilek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Ricky van Wolfswinkel (9)

Fortuna Sittard (4-2-3-1): Michael Verrips (99), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Siemen Voet (2), Mitchell Dijks (35), Deroy Duarte (6), Oguzhan Ozyakup (15), Ragnar Oratmangoen (34), Alen Halilovic (10), Inigo Cordoba (7), Kaj Sierhuis (9)

FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
1
Lars Unnerstall
12
Alfons Sampsted
2
Mees Hilgers
3
Robin Propper
5
Gijs Smal
4
Mathias Kjolo
23
Michal Sadilek
11
Daan Rots
14
Sem Steijn
18
Michel Vlap
9
Ricky van Wolfswinkel
9
Kaj Sierhuis
7
Inigo Cordoba
10
Alen Halilovic
34
Ragnar Oratmangoen
15
Oguzhan Ozyakup
6
Deroy Duarte
35
Mitchell Dijks
2
Siemen Voet
14
Rodrigo Guth
12
Ivo Pinto
99
Michael Verrips
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
4-2-3-1
Thay người
46’
Alfons Sampsted
Youri Regeer
38’
Alen Halilovic
Sadik Fofana
46’
Gijs Smal
Naci Unuvar
63’
Ragnar Oratmangoen
Justin Lonwijk
69’
Mees Hilgers
Max Bruns
63’
Kaj Sierhuis
Alessio Da Cruz
75’
Sem Steijn
Anass Salah-Eddine
79’
Mitchell Dijks
Rosier Loreintz
79’
Mathias Kjoeloe
Carel Eiting
79’
Oguzhan Ozyakup
Kristoffer Peterson
Cầu thủ dự bị
Issam El Maach
Sadik Fofana
Przemyslaw Tyton
Luuk Koopmans
Alec Van Hoorenbeeck
Tom Hendriks
Anass Salah-Eddine
Nathan Markelo
Carel Eiting
Remy Vita
Youri Regeer
Iman Griffith
Naci Unuvar
Justin Lonwijk
Younes Taha
Alessio Da Cruz
Max Bruns
Rosier Loreintz
Gijs Besselink
Kristoffer Peterson
Mitchell Van Bergen
Jayden Braaf
Lucas Vennegoor of Hesselink

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
15/08 - 2021
07/05 - 2022
14/08 - 2022
12/03 - 2023
08/10 - 2023
07/04 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
Giao hữu
13/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Fortuna Sittard

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X