Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Rodrigo Guth38
  • Inigo Cordoba (Thay: Marko Lazetic)46
  • Loreintz Rosier (Thay: Oguzhan Ozyakup)64
  • Mouhamed Belkheir (Thay: Kaj Sierhuis)64
  • Dimitris Siovas66
  • Mouhamed Belkheir83
  • Siemen Voet (Thay: Remy Vita)87
  • Ragnar Oratmangoen (Thay: Alen Halilovic)87
  • Manfred Ugalde (Kiến tạo: Sem Steijn)16
  • Mees Hilgers30
  • Youri Regeer47
  • Robin Propper56
  • Ricky van Wolfswinkel (Thay: Sem Steijn)68
  • Carel Eiting (Thay: Daan Rots)76
  • Younes Taha (Thay: Manfred Ugalde)77
  • Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Youri Regeer)84
  • Julien Mesbahi (Thay: Robin Propper)84
  • Ricky van Wolfswinkel (Kiến tạo: Carel Eiting)88

Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs FC Twente

số liệu thống kê
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
FC Twente
FC Twente
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 16
24 Ném biên 27
2 Việt vị 1
10 Chuyền dài 14
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs FC Twente

Fortuna Sittard (4-2-3-1): Ivor Pandur (31), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Dimitrios Siovas (33), Remy Vita (61), Oguzhan Ozyakup (15), Deroy Duarte (6), Alen Halilovic (10), Kaj Sierhuis (9), Tijjani Noslin (77), Marco Lazetic (11)

FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Alfons Sampsted (12), Mees Hilgers (2), Robin Propper (3), Youri Regeer (8), Mathias Kjolo (4), Michal Sadilek (23), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Michel Vlap (18), Manfred Ugalde (27)

Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
4-2-3-1
31
Ivor Pandur
12
Ivo Pinto
14
Rodrigo Guth
33
Dimitrios Siovas
61
Remy Vita
15
Oguzhan Ozyakup
6
Deroy Duarte
10
Alen Halilovic
9
Kaj Sierhuis
77
Tijjani Noslin
11
Marco Lazetic
27
Manfred Ugalde
18
Michel Vlap
14
Sem Steijn
11
Daan Rots
23
Michal Sadilek
4
Mathias Kjolo
8
Youri Regeer
3
Robin Propper
2
Mees Hilgers
12
Alfons Sampsted
1
Lars Unnerstall
FC Twente
FC Twente
4-2-3-1
Thay người
46’
Marko Lazetic
Inigo Cordoba
68’
Sem Steijn
Ricky Van Wolfswinkel
64’
Oguzhan Ozyakup
Rosier Loreintz
76’
Daan Rots
Carel Eiting
64’
Kaj Sierhuis
Mouhamed Menaour Belkheir
77’
Manfred Ugalde
Younes Taha El Idrissi
87’
Remy Vita
Siemen Voet
84’
Youri Regeer
Alec Van Hoorenbeeck
87’
Alen Halilovic
Ragnar Oratmangoen
84’
Robin Propper
Julien Mesbahi
Cầu thủ dự bị
Luuk Koopmans
Issam El Maach
Siemen Voet
Przemyslaw Tyton
Sadik Fofana
Alec Van Hoorenbeeck
Nathangelo Alexandro Markelo
Julien Mesbahi
Inigo Cordoba
Mats Rots
Arianit Ferati
Carel Eiting
Rosier Loreintz
Younes Taha El Idrissi
Ragnar Oratmangoen
Gijs Besselink
Mouhamed Menaour Belkheir
Mitchell Van Bergen
Milan Robberechts
Ricky Van Wolfswinkel
Iman Griffith

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
15/08 - 2021
07/05 - 2022
14/08 - 2022
12/03 - 2023
08/10 - 2023
07/04 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Fortuna Sittard

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
26/10 - 2024

Thành tích gần đây FC Twente

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2024
H1: 3-1
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
Giao hữu
13/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
10/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1715024645T T T B T
2AjaxAjax1712322139T H B T T
3FC UtrechtFC Utrecht171133636B H T H B
4FeyenoordFeyenoord1710521935T H T T B
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar1710251432T T T T T
6FC TwenteFC Twente179441131T T B T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles17746325T B T H T
8Fortuna SittardFortuna Sittard17746025B H H T T
9Willem IIWillem II17647222H B B T T
10NAC BredaNAC Breda17719-822H T T B B
11SC HeerenveenSC Heerenveen17638-1421B H T T B
12NEC NijmegenNEC Nijmegen175210-117B B B H B
13PEC ZwollePEC Zwolle17458-1017B T H B H
14FC GroningenFC Groningen16448-1216T B T H B
15HeraclesHeracles16358-1514B H B H B
16Sparta RotterdamSparta Rotterdam17269-1212B B B H B
17Almere City FCAlmere City FC172312-279B B B B T
18RKC WaalwijkRKC Waalwijk171412-237H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X