![]() Samir Ramizi 16 | |
![]() Fidan Aliti 31 | |
![]() Tosin Aiyegun (Kiến tạo: Stephan Seiler) 32 | |
![]() Samir Ramizi 39 | |
![]() Yannick Schmid 42 | |
![]() Remo Arnold 44 | |
![]() Eris Abedini (Thay: Nishan Burkart) 46 | |
![]() Lindrit Kamberi (Thay: Fidan Aliti) 46 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Nikola Boranijasevic) 46 | |
![]() Cheick Oumar Conde 56 | |
![]() Samuel Ballet (Thay: Samir Ramizi) 57 | |
![]() Granit Lekaj 62 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Roman Buess) 67 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Michael Goncalves) 67 | |
![]() Stephan Seiler 73 | |
![]() Roko Simic (Thay: Antonio Marchesano) 74 | |
![]() Marc Hornschuh (Thay: Stephan Seiler) 81 | |
![]() Thibault Corbaz (Thay: Matteo Di Giusto) 81 | |
![]() Calixte Ligue (Thay: Jonathan Okita) 90 | |
![]() Samuel Ballet 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Winterthur
số liệu thống kê

FC Zurich

Winterthur
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 17
32 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Winterthur
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Nikola Katic (24), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Adrian Guerrero (3), Cheick Oumar Conde (17), Stephan Seiler (33), Antonio Marchesano (10), Tosin Aiyegun (15), Jonathan Okita (11)
Winterthur (4-3-1-2): Markus Kuster (30), Michael Goncalves (15), Yannick Schmid (25), Granit Lekaj (23), Souleymane Diaby (18), Samir Ramizi (8), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Roman Buess (9), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)

FC Zurich
3-1-4-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
24
Nikola Katic
6
Fidan Aliti
19
Nikola Boranijasevic
3
Adrian Guerrero
33
Stephan Seiler
10
Antonio Marchesano
17
Cheick Oumar Conde
15
Tosin Aiyegun
11
Jonathan Okita
11
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
9
Roman Buess
99
Nishan Burkart
16
Remo Arnold
8
Samir Ramizi
10
Matteo Di Giusto
18
Souleymane Diaby
23
Granit Lekaj
25
Yannick Schmid
15
Michael Goncalves
30
Markus Kuster

Winterthur
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Nikola Boranijasevic Fabian Rohner | 46’ | Nishan Burkart Eris Abedini |
46’ | Fidan Aliti Lindrit Kamberi | 57’ | Samir Ramizi Samuel Ballet |
74’ | Antonio Marchesano Roko Simic | 67’ | Roman Buess Sayfallah Ltaief |
81’ | Stephan Seiler Marc Hornschuh | 67’ | Michael Goncalves Adrian Gantenbein |
90’ | Jonathan Okita Calixte Ligue | 81’ | Matteo Di Giusto Thibault Corbaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Afriyie | Thibault Corbaz | ||
Zivko Kostadinovic | Sayfallah Ltaief | ||
Roko Simic | Armin Abaz | ||
Calixte Ligue | Samuel Ballet | ||
Fabian Rohner | Eris Abedini | ||
Mirlind Kryeziu | Tobias Schattin | ||
Lindrit Kamberi | Francisco Jose Rodriguez Araya | ||
Marc Hornschuh | Roy Gelmi | ||
Selmin Hodza | Adrian Gantenbein |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại