![]() Bledian Krasniqi 13 | |
![]() Armstrong Oko-Flex 26 | |
![]() Matteo Di Giusto 30 | |
![]() Nikola Katic 32 | |
![]() Juan Perea (Thay: Fernand Goure) 46 | |
![]() Jonathan Okita (Thay: Armstrong Oko-Flex) 46 | |
![]() Carmine Chiappetta (Thay: Boubacar Fofana) 46 | |
![]() Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Fabian Rohner) 51 | |
![]() Remo Arnold 57 | |
![]() (Pen) Antonio Marchesano 59 | |
![]() Ifeanyi Matthew (Thay: Mounir Chouiar) 60 | |
![]() Christian Gomis (Thay: Aldin Turkes) 65 | |
![]() Randy Schneider (Thay: Basil Stillhart) 66 | |
![]() Lindrit Kamberi (Thay: Mariano Gomez) 74 | |
![]() Daniel Afriyie (Thay: Antonio Marchesano) 74 | |
![]() Albin Krasniqi (Thay: Fabian Rohner) 76 | |
![]() Remo Arnold 82 | |
![]() Jonathan Okita 86 | |
![]() Antoine Baroan (Thay: Silvan Sidler) 89 | |
![]() Juan Perea (Kiến tạo: Bledian Krasniqi) 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Winterthur
số liệu thống kê

FC Zurich

Winterthur
51 Kiểm soát bóng 49
6 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 18
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Winterthur
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Mariano Gomez (5), Nikola Katić (24), Mirlind Kryeziu (31), Silvan Wallner (4), Antonio Marchesano (10), Cheick Oumar Conde (17), Bledian Krasniqi (7), Armstrong Oko-Flex (22), B. Irish Fernand Goure (19), Mounir Chouiar (23)
Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Basil Stillhart (4), Luca Zuffi (7), Fabian Rohner (27), Matteo Di Giusto (10), Boubacar Fofana (29), Aldin Turkes (11)

FC Zurich
4-3-3
25
Yanick Brecher
5
Mariano Gomez
24
Nikola Katić
31
Mirlind Kryeziu
4
Silvan Wallner
10
Antonio Marchesano
17
Cheick Oumar Conde
7
Bledian Krasniqi
22
Armstrong Oko-Flex
19
B. Irish Fernand Goure
23
Mounir Chouiar
11
Aldin Turkes
29
Boubacar Fofana
10 2
Matteo Di Giusto
27
Fabian Rohner
7
Luca Zuffi
4
Basil Stillhart
18
Souleymane Diaby
16
Remo Arnold
23
Granit Lekaj
24
Silvan Sidler
30
Markus Kuster

Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Fernand Goure Juan Jose Perea | 46’ | Boubacar Fofana Carmine Chiappetta |
46’ | Armstrong Oko-Flex Jonathan Okita | 65’ | Aldin Turkes Christian Pierre Louis Gomis |
60’ | Mounir Chouiar Ifeanyi Mathew | 66’ | Basil Stillhart Randy Schneider |
74’ | Mariano Gomez Lindrit Kamberi | 76’ | Fabian Rohner Albin Krasniqi |
74’ | Antonio Marchesano Daniel Afriyie | 89’ | Silvan Sidler Antoine Baroan |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Antoine Baroan | ||
Lindrit Kamberi | Antonio Spagnoli | ||
Juan Jose Perea | Tobias Schattin | ||
Jonathan Okita | Randy Schneider | ||
Ifeanyi Mathew | Musa Araz | ||
Doron Leidner | Christian Pierre Louis Gomis | ||
Daniel Afriyie | Albin Krasniqi | ||
Calixte Ligue | Carmine Chiappetta | ||
Selmin Hodza | Loic Luthi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại