![]() Tobias Schaettin (Thay: Souleymane Diaby) 45 | |
![]() Cheveyo Tsawa (Kiến tạo: Bledian Krasniqi) 64 | |
![]() Cosimo Fiorini (Thay: Bledian Krasniqi) 68 | |
![]() Rodrigo Conceicao (Thay: Samuel Ballet) 69 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Dario Ulrich) 77 | |
![]() Adrian Durrer (Thay: Randy Schneider) 77 | |
![]() Steven Zuber (Kiến tạo: Cheveyo Tsawa) 80 | |
![]() Neil Volken (Thay: Jahnoah Markelo) 86 | |
![]() Miguel Reichmuth (Thay: Mounir Chouiar) 86 | |
![]() Fabian Frei (Thay: Stephane Cueni) 87 | |
![]() Roman Buess (Thay: Christian Gomis) 87 | |
![]() Emmanuel Umeh (Thay: Juan Perea) 89 |
Thống kê trận đấu Winterthur vs FC Zurich
số liệu thống kê

Winterthur

FC Zurich
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 12
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs FC Zurich
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Silvan Sidler (24), Remo Arnold (16), Loic Luthi (21), Souleymane Diaby (18), Stephane Cueni (44), Randy Schneider (6), Dario Ulrich (19), Antoine Baroan (28), Matteo Di Giusto (10), Christian Pierre Louis Gomis (15)
FC Zurich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Jean-Philippe Gbamin (4), Mariano Gomez (5), Calixte Ligue (20), Samuel Ballet (8), Jahnoah Markelo (26), Steven Zuber (17), Cheveyo Tsawa (6), Bledian Krasniqi (7), Juan Jose Perea (9), Mounir Chouiar (23)

Winterthur
4-2-3-1
1
Stefanos Kapino
24
Silvan Sidler
16
Remo Arnold
21
Loic Luthi
18
Souleymane Diaby
44
Stephane Cueni
6
Randy Schneider
19
Dario Ulrich
28
Antoine Baroan
10
Matteo Di Giusto
15
Christian Pierre Louis Gomis
23
Mounir Chouiar
9
Juan Jose Perea
7
Bledian Krasniqi
6
Cheveyo Tsawa
17
Steven Zuber
26
Jahnoah Markelo
8
Samuel Ballet
20
Calixte Ligue
5
Mariano Gomez
4
Jean-Philippe Gbamin
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-4-1-2
Thay người | |||
45’ | Souleymane Diaby Tobias Schattin | 68’ | Bledian Krasniqi Cosimo Fiorini |
77’ | Randy Schneider Adrian Durrer | 69’ | Samuel Ballet Rodrigo Conceicao |
77’ | Dario Ulrich Josias Tusevo Lukembila | 86’ | Mounir Chouiar Miguel Reichmuth |
87’ | Stephane Cueni Fabian Frei | 86’ | Jahnoah Markelo Neil Volken |
87’ | Christian Gomis Roman Buess | 89’ | Juan Perea Umeh Emmanuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Kuster | Zivko Kostadinovic | ||
Luca Zuffi | Armstrong Oko-Flex | ||
Fabian Frei | Rodrigo Conceicao | ||
Tobias Schattin | Damienus Reverson | ||
Roman Buess | Cosimo Fiorini | ||
Basil Stillhart | Daniel Tyrell Denoon | ||
Adrian Durrer | Miguel Reichmuth | ||
Granit Lekaj | Neil Volken | ||
Josias Tusevo Lukembila | Umeh Emmanuel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại