![]() Antonio Marchesano (Kiến tạo: Nikola Boranijasevic) 6 | |
![]() Adrian Guerrero (Kiến tạo: Fidan Aliti) 13 | |
![]() Nikola Katic 28 | |
![]() Michael Goncalves (Thay: Adrian Gantenbein) 40 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Thibault Corbaz) 46 | |
![]() Lindrit Kamberi 47 | |
![]() Remo Arnold 53 | |
![]() Eris Abedini (Thay: Remo Arnold) 58 | |
![]() Tosin Aiyegun (Thay: Fabian Rohner) 60 | |
![]() Eris Abedini 66 | |
![]() Blerim Dzemaili (Thay: Bledian Krasniqi) 76 | |
![]() Jonathan Okita (Thay: Antonio Marchesano) 76 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Tobias Schattin) 78 | |
![]() Samuel Ballet (Thay: Nishan Burkart) 78 | |
![]() Becir Omeragic (Thay: Nikola Boranijasevic) 84 | |
![]() Cheick Oumar Conde 90 | |
![]() Jonathan Okita 90+2' | |
![]() Jonathan Okita 90+3' |
Thống kê trận đấu Winterthur vs FC Zurich
số liệu thống kê

Winterthur

FC Zurich
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 7
34 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs FC Zurich
Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Adrian Gantenbein (19), Yannick Schmid (25), Roy Gelmi (5), Tobias Schattin (3), Thibault Corbaz (14), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Samir Ramizi (8), Nishan Burkart (99), Roman Buess (9)
FC Zurich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Adrian Guerrero (3), Fabian Rohner (23), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Bledian Krasniqi (7), Antonio Marchesano (10)

Winterthur
4-2-3-1
30
Markus Kuster
19
Adrian Gantenbein
25
Yannick Schmid
5
Roy Gelmi
3
Tobias Schattin
14
Thibault Corbaz
16
Remo Arnold
10
Matteo Di Giusto
8
Samir Ramizi
99
Nishan Burkart
9
Roman Buess
10
Antonio Marchesano
23
Fabian Rohner
7
Bledian Krasniqi
12
Ifeanyi Mathew
3
Adrian Guerrero
19
Nikola Boranijasevic
17
Cheick Oumar Conde
6
Fidan Aliti
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher

FC Zurich
3-1-4-2
Thay người | |||
40’ | Adrian Gantenbein Michael Goncalves | 60’ | Fabian Rohner Tosin Aiyegun |
46’ | Thibault Corbaz Sayfallah Ltaief | 76’ | Bledian Krasniqi Blerim Dzemaili |
58’ | Remo Arnold Eris Abedini | 76’ | Antonio Marchesano Jonathan Okita |
78’ | Nishan Burkart Samuel Ballet | 84’ | Nikola Boranijasevic Becir Omeragic |
78’ | Tobias Schattin Souleymane Diaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos | Zivko Kostadinovic | ||
Neftali Manzambi | Blerim Dzemaili | ||
Hekuran Kryeziu | Marc Hornschuh | ||
Sayfallah Ltaief | Mirlind Kryeziu | ||
Timothy Fayulu | Jonathan Okita | ||
Samuel Ballet | Becir Omeragic | ||
Souleymane Diaby | Ole Selnaes | ||
Michael Goncalves | Roko Simic | ||
Eris Abedini | Tosin Aiyegun |
Nhận định Winterthur vs FC Zurich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại