![]() Nikola Boranijasevic (Kiến tạo: Rodrigo Conceicao) 2 | |
![]() Cheick Conde 28 | |
![]() Matteo Di Giusto (Kiến tạo: Samuel Ballet) 31 | |
![]() Samuel Ballet 33 | |
![]() Antonio Marchesano (Kiến tạo: Ifeanyi Matthew) 45 | |
![]() Nikola Boranijasevic 45+1' | |
![]() Musa Araz (Thay: Alexandre Jankewitz) 46 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Thay: Nishan Burkart) 46 | |
![]() Adrian Gantenbein (Thay: Samuel Ballet) 46 | |
![]() Bo Henriksen 49 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Daniel Afriyie) 66 | |
![]() Jonathan Okita 73 | |
![]() Fabian Rohner (Kiến tạo: Antonio Marchesano) 78 | |
![]() Roman Buess (Thay: Souleymane Diaby) 80 | |
![]() Randy Schneider (Thay: Matteo Di Giusto) 80 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Thay: Antonio Marchesano) 83 | |
![]() Nikola Katic 89 | |
![]() Adrian Guerrero (Thay: Nikola Boranijasevic) 89 | |
![]() Fabian Rohner 90 | |
![]() Sayfallah Ltaief (Kiến tạo: Randy Schneider) 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Winterthur
số liệu thống kê

FC Zurich

Winterthur
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Winterthur
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Rodrigo Conceicao (27), Antonio Marchesano (10), Daniel Afriyie (18), Jonathan Okita (11)
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Silvan Sidler (24), Yannick Schmid (25), Basil Stillhart (4), Souleymane Diaby (18), Alexandre Jankewitz (45), Luca Zuffi (77), Samuel Ballet (17), Matteo Di Giusto (10), Nishan Burkart (99), Aldin Turkes (11)

FC Zurich
3-4-3
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
24
Nikola Katic
5
Fabio Daprela
19
Nikola Boranijasevic
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
27
Rodrigo Conceicao
10
Antonio Marchesano
18
Daniel Afriyie
11
Jonathan Okita
11
Aldin Turkes
99
Nishan Burkart
10
Matteo Di Giusto
17
Samuel Ballet
77
Luca Zuffi
45
Alexandre Jankewitz
18
Souleymane Diaby
4
Basil Stillhart
25
Yannick Schmid
24
Silvan Sidler
33
Marvin Keller

Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Daniel Afriyie Fabian Rohner | 46’ | Alexandre Jankewitz Musa Araz |
83’ | Antonio Marchesano Armstrong Oko-Flex | 46’ | Samuel Ballet Adrian Gantenbein |
89’ | Nikola Boranijasevic Adrian Guerrero | 46’ | Nishan Burkart Sayfallah Ltaief |
80’ | Souleymane Diaby Roman Buess | ||
80’ | Matteo Di Giusto Randy Schneider |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Roman Buess | ||
Armstrong Oko-Flex | Remo Arnold | ||
Mirlind Kryeziu | Musa Araz | ||
Fabian Rohner | Markus Kuster | ||
Adrian Guerrero | Adrian Gantenbein | ||
Silvan Wallner | Sayfallah Ltaief | ||
Bar Arad | Samir Ramizi | ||
Ivan Santini | Randy Schneider | ||
Marc Hornschuh | Tobias Schattin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại