![]() Adrian Gantenbein (Thay: Nishan Burkart) 63 | |
![]() Boubacar Fofana (Thay: Antoine Baroan) 64 | |
![]() Daniel Afriyie (Thay: Bledian Krasniqi) 66 | |
![]() Lindrit Kamberi 71 | |
![]() Mirlind Kryeziu 77 | |
![]() Randy Schneider (Thay: Adrian Durrer) 79 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Thay: Antonio Marchesano) 80 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Jonathan Okita) 81 | |
![]() Carmine Chiappetta 88 | |
![]() Loic Luthi 89 | |
![]() Carmine Chiappetta (Thay: Sayfallah Ltaief) 89 | |
![]() Loic Luthi (Thay: Remo Arnold) 89 | |
![]() Loic Luthi (Thay: Matteo Di Giusto) 89 |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Winterthur
số liệu thống kê

FC Zurich

Winterthur
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 3
30 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Winterthur
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Mirlind Kryeziu (31), Amadou Dante (44), Ifeanyi Mathew (12), Cheick Oumar Conde (17), Bledian Krasniqi (7), Nikola Boranijasevic (19), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11)
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Basil Stillhart (4), Adrian Durrer (22), Nishan Burkart (99), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (70), Antoine Baroan (28)

FC Zurich
4-3-3
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
24
Nikola Katic
31
Mirlind Kryeziu
44
Amadou Dante
12
Ifeanyi Mathew
17
Cheick Oumar Conde
7
Bledian Krasniqi
19
Nikola Boranijasevic
10
Antonio Marchesano
11
Jonathan Okita
28
Antoine Baroan
70
Sayfallah Ltaief
10
Matteo Di Giusto
99
Nishan Burkart
22
Adrian Durrer
4
Basil Stillhart
18
Souleymane Diaby
16
Remo Arnold
23
Granit Lekaj
24
Silvan Sidler
33
Marvin Keller

Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Bledian Krasniqi Daniel Afriyie | 63’ | Nishan Burkart Adrian Gantenbein |
80’ | Antonio Marchesano Armstrong Oko-Flex | 64’ | Antoine Baroan Boubacar Fofana |
81’ | Jonathan Okita Fabian Rohner | 79’ | Adrian Durrer Randy Schneider |
89’ | Sayfallah Ltaief Carmine Chiappetta | ||
89’ | Matteo Di Giusto Loic Luthi |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Guerrero | Randy Schneider | ||
Zivko Kostadinovic | Markus Kuster | ||
Fabio Daprela | Aldin Turkes | ||
Fabian Rohner | Michael Goncalves | ||
Armstrong Oko-Flex | Adrian Gantenbein | ||
Daniel Afriyie | Carmine Chiappetta | ||
Marc Hornschuh | Loic Luthi | ||
Ivan Santini | Yannick Schmid | ||
Silvan Wallner | Boubacar Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại