- Diogo Bras (Thay: Lucas Silva)19
- Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao58
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Oche Odoba Ochowechi)64
- Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao)65
- Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Zidane Banjaqui)65
- Anthony Msonter Shimaga73
- Washington Santana da Silva (Thay: Henrique Jocu)79
- Eduardo Barbosa Hatamoto (Kiến tạo: Ruben Alves)81
- Eduardo Barbosa Hatamoto82
- Icaro Do Carmo Silva38
- Joao Pedro Celeri Machado46
- Rui Fonte (Thay: Tomás Morais Costa)68
- Ange Josue Chibozo (Thay: Joao Pedro Celeri Machado)68
- Vitorino Antunes71
- Tiago Ribeiro (Thay: Jean-Baptiste Gorby)74
- Miguel Alexis Moreno Moreno (Thay: Pedro Ganchas)85
- Icaro Do Carmo Silva89
- Tiago Ribeiro94+4'
Thống kê trận đấu Feirense vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê
Feirense
Pacos de Ferreira
11 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
19’ | Lucas Silva Diogo Bras | 68’ | Tomás Morais Costa Rui Fonte |
64’ | Oche Odoba Ochowechi Joao Diogo Marques Paredes | 68’ | Joao Pedro Celeri Machado Ange Josue Chibozo |
65’ | Zidane Banjaqui Hermenegildo Domingos Sengue | 74’ | Jean-Baptiste Gorby Tiago Ribeiro |
65’ | Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao Eduardo Barbosa Hatamoto | 85’ | Pedro Ganchas Miguel Alexis Moreno Moreno |
79’ | Henrique Jocu Washington Santana da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Simao Rocha | ||
Washington Santana da Silva | Marcos Paulo | ||
Diogo Bras | Rui Fonte | ||
Ronaldo Camara | Robson Reis | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Jojo | ||
Hermenegildo Domingos Sengue | Ze Oliveira | ||
Malam Camara | Tiago Ribeiro | ||
Eduardo Barbosa Hatamoto | Ange Josue Chibozo | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Miguel Alexis Moreno Moreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại