![]() Matchoi Djalo (Kiến tạo: Afonso Rodrigues) 25 | |
![]() Luiz Carlos 45+1' | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Jorge Pereira) 53 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi (Thay: Carnejy Antoine) 53 | |
![]() Olamide Shodipo 59 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Olamide Shodipo) 60 | |
![]() Filipe Rafael Vieira Almeida 63 | |
![]() Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Henrique Jocu) 76 | |
![]() Malam Camara (Thay: Eduardo Barbosa Hatamoto) 76 | |
![]() Marcos Paulo (Thay: Luiz Carlos) 77 | |
![]() Brian Kibambe Cipenga (Thay: Afonso Rodrigues) 77 | |
![]() Pablo (Thay: Rui Fonte) 86 | |
![]() Tomás Morais Costa (Thay: Uilton) 86 | |
![]() Tiago Ribeiro (Thay: Matchoi Djalo) 88 | |
![]() (VAR check) 89 | |
![]() Jojo 90+6' |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Feirense
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Feirense
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 21
6 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Feirense
Thay người | |||
77’ | Luiz Carlos Marcos Paulo | 53’ | Carnejy Antoine Oche Odoba Ochowechi |
77’ | Afonso Rodrigues Brian Kibambe Cipenga | 53’ | Jorge Pereira Joao Henrique Oliveira Castro |
86’ | Rui Fonte Pablo | 60’ | Olamide Shodipo Hermenegildo Domingos Sengue |
86’ | Uilton Costinha | 76’ | Henrique Jocu Joao Diogo Marques Paredes |
88’ | Matchoi Djalo Tiago Ribeiro | 76’ | Eduardo Barbosa Hatamoto Malam Camara |
Cầu thủ dự bị | |||
Icaro Do Carmo Silva | Diego Callai | ||
Vitorino Antunes | Diogo Bras | ||
Marcos Paulo | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Aldair Neves Paulo Faustino | Oche Odoba Ochowechi | ||
Brian Kibambe Cipenga | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Pablo | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Tiago Ribeiro | Malam Camara | ||
Ze Oliveira | Guilherme Oliveira | ||
Costinha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại