- Wiston Fernandez18
- Dudu27
- Emmanuel Morales40
- Emmanuel Morales43
- Facundo Rodriguez (Thay: Dudu)46
- Braulio Guisolfo Lopez (Thay: Wiston Fernandez)46
- Mathias Acuna (Thay: Sebastian Da Silva)58
- Sebastian Caceres68
- Emanuel Carlos (Thay: Emmanuel Morales)78
- Nicolas Queiroz (Thay: Andres Schetino)81
- Facundo Rodriguez83
- Manuel Monzeglio33
- Matias Fracchia43
- Lucas Ferreira49
- Nicolas Rossi (Thay: Cristhian Tizon)53
- Gonzalo Bueno (Thay: Cristhian Tizon)53
- Nicolas Rossi (Thay: Pintos)53
- Christian Franco (Thay: Sebastian Fernandez)64
- Matias Fracchia84
- Matias Fracchia84+7'
- Richard Nunez (Thay: Santiago Romero)88
- Ramiro Brazionis (Thay: Manuel Monzeglio)88
- Emiliano Ancheta90+2'
Thống kê trận đấu Fenix vs Danubio
số liệu thống kê
Fenix
Danubio
52 Kiểm soát bóng 48
22 Phạm lỗi 9
32 Ném biên 23
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Danubio
Thay người | |||
46’ | Wiston Fernandez Braulio Guisolfo Lopez | 53’ | Pintos Nicolas Rossi |
46’ | Dudu Facundo Rodriguez | 53’ | Cristhian Tizon Gonzalo Bueno |
58’ | Sebastian Da Silva Mathias Acuna | 64’ | Sebastian Fernandez Christian Franco |
78’ | Emmanuel Morales Rubin Carlos | 88’ | Manuel Monzeglio Ramiro Brazionis |
81’ | Andres Schetino Nicolas Queiroz | 88’ | Santiago Romero Richard Nunez |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Queiroz | Jose Rio | ||
Aaron Soria | Ramiro Brazionis | ||
Rubin Carlos | Mateo Arguello | ||
Guillermo Pereira Sosa | Juan Andres Millan Santarcieri | ||
Santiago Franca | Nicolas Rossi | ||
Braulio Guisolfo Lopez | Gonzalo Bueno | ||
Fabian Estoyanoff | Christian Franco | ||
Facundo Rodriguez | Richard Nunez | ||
Oscar Jose Cruz Gonzalez | Mateo Peralta | ||
Mathias Acuna | Axel Montana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Giao hữu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại