- Agustin Alfaro27
- Wiston Fernandez (Thay: Matias Cabrera)46
- Sebastian Da Silva (Thay: Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra)46
- Agustin Chopitea64
- Braulio Guisolfo Lopez (Thay: Andres Schetino)67
- Facundo De Leon (Thay: Sebastian De Marco)74
- Maximiliano Juambeltz (Thay: Agustin Chopitea)82
- Mathias Rodriguez40
- Ricardo Guzman Pereira Mendez (Thay: Jorge Ayala)46
- Maximiliano Lombardi Rodriguez (Thay: Martin Fernandez)58
- Nicolas Schiappacasse (Thay: Dennis Olivera)58
- Federico Alonso (Thay: Alejandro Gonzalez)75
- Maicol Cabrera (Thay: Ignacio Andres Yepez Guzman)82
Thống kê trận đấu Fenix vs Miramar Misiones
số liệu thống kê
Fenix
Miramar Misiones
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenix vs Miramar Misiones
Thay người | |||
46’ | Sergio Martin Cortelezzi Ferreyra Sebastian Da Silva | 46’ | Jorge Ayala Ricardo Guzman Pereira Mendez |
46’ | Matias Cabrera Wiston Fernandez | 58’ | Martin Fernandez Maximiliano Lombardi Rodriguez |
67’ | Andres Schetino Braulio Guisolfo Lopez | 58’ | Dennis Olivera Nicolas Schiappacasse |
74’ | Sebastian De Marco Facundo De Leon | 75’ | Alejandro Gonzalez Federico Alonso |
82’ | Agustin Chopitea Maximiliano Juambeltz | 82’ | Ignacio Andres Yepez Guzman Maicol Cabrera |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Argacha | Lucero Alvarez | ||
Sebastian Da Silva | Emiliano Alvarez Longo | ||
Facundo De Leon | Federico Alonso | ||
Wiston Fernandez | Mathias Pintos | ||
Braulio Guisolfo Lopez | Santiago Caraballo | ||
Maximiliano Juambeltz | Ricardo Guzman Pereira Mendez | ||
Guillermo Pereira | Maicol Cabrera | ||
Santiago Scotto | Maximiliano Lombardi Rodriguez | ||
Aaron Soria | Nicolas Schiappacasse | ||
Santiago Viera | Oscar Jose Diaz Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Miramar Misiones
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại