- Federico Alonso2
- Jorge Ayala (Thay: Joaquin Trasante)60
- Diego Nicolas Nunez de Leon (Thay: Martin Fernandez)60
- Cristian Cruz (Thay: Facundo Silvera)70
- Dennis Olivera (Thay: Alejandro Gonzalez)82
- Diego Nicolas Nunez de Leon85
- Dennis Olivera90+5'
- Facundo Queiroz Martinez18
- Guillermo Pereira Sosa (Thay: Facundo Queiroz Martinez)46
- Mathias Acuna (Thay: Sebastian Da Silva)60
- Fabian Estoyanoff (Thay: Sebastian Caceres)71
- Emanuel Carlos (Thay: Nicolas Queiroz)71
- Fabian Estoyanoff76
- Santiago Scotto (Thay: Emmanuel Morales)80
- Maximiliano Perg88
Thống kê trận đấu Miramar Misiones vs Fenix
số liệu thống kê
Miramar Misiones
Fenix
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 23
0 Việt vị 9
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Miramar Misiones vs Fenix
Thay người | |||
60’ | Martin Fernandez Diego Nicolas Nunez de Leon | 46’ | Facundo Queiroz Martinez Guillermo Pereira Sosa |
60’ | Joaquin Trasante Jorge Ayala | 60’ | Sebastian Da Silva Mathias Acuna |
70’ | Facundo Silvera Cristian Cruz | 71’ | Sebastian Caceres Fabian Estoyanoff |
82’ | Alejandro Gonzalez Dennis Olivera | 71’ | Nicolas Queiroz Rubin Carlos |
80’ | Emmanuel Morales Santiago Scotto |
Cầu thủ dự bị | |||
Douglas Jardel | Aaron Soria | ||
Maximiliano Lombardi Rodriguez | Santiago Scotto | ||
Cristian Cruz | Fabian Estoyanoff | ||
Ayrton Castro | Guillermo Pereira Sosa | ||
Alexander Machado | Maximiliano Juambeltz | ||
Diego Nicolas Nunez de Leon | Miguel Nicolas Bertocchi | ||
Dennis Olivera | Juan Alvez | ||
Thiago Schiavulli | Facundo Rodriguez | ||
Jorge Ayala | Mathias Acuna | ||
Lucero Alvarez | Rubin Carlos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Miramar Misiones
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Fenix
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại