![]() Bence Lenzser 45+1' | |
![]() Matheus Saldanha (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane) 46 | |
![]() Bence Otvos 47 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Martin Adam) 58 | |
![]() Barna Toth (Thay: Kevin Horvath) 58 | |
![]() Lenny Joseph (Thay: Tosin Kehinde) 61 | |
![]() Aleksandar Cirkovic (Thay: Adama Traore) 61 | |
![]() Mohammad Abu Fani (Thay: Alex Toth) 61 | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Attila Osvath) 64 | |
![]() Aleksandar Pesic (Thay: Eldar Civic) 73 | |
![]() Julio Romao 83 | |
![]() Kristof Hinora (Thay: Bence Otvos) 85 | |
![]() Lenny Joseph 87 | |
![]() Mohammad Abu Fani 90+4' | |
![]() Daniel Bode (Kiến tạo: Barna Toth) 90+5' |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Paksi SE
số liệu thống kê

Ferencvaros

Paksi SE
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Paksi SE
Ferencvaros (4-1-4-1): Dávid Gróf (89), Barnabás Varga (19), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Eldar Civic (17), Júlio Romão (66), Adama Traoré (20), Tosin Kehinde (24), Alex Toth (64), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Raul (34)
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Bence Otvos (23), Erik Silye (14), Balint Vecsei (5), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Martin Ádám (7), Kevin Horvath (19)

Ferencvaros
4-1-4-1
89
Dávid Gróf
19
Barnabás Varga
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
17
Eldar Civic
66
Júlio Romão
20
Adama Traoré
24
Tosin Kehinde
64
Alex Toth
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
34
Raul
19
Kevin Horvath
7
Martin Ádám
21
Kristof Papp
26
Szabolcs Mezei
5
Balint Vecsei
14
Erik Silye
23
Bence Otvos
2
Akos Kinyik
24
Bence Lenzser
11
Attila Osvath
25
Barnabas Simon

Paksi SE
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Saldanha | 58’ | Martin Adam Daniel Bode |
61’ | Alex Toth Mohammad Abu Fani | 58’ | Kevin Horvath Barna Toth |
61’ | Adama Traore Aleksandar Cirkovich | 85’ | Bence Otvos Kristof Hinora |
61’ | Tosin Kehinde Lenny Joseph | ||
73’ | Eldar Civic Aleksandar Pesic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergo Szecsi | Kristof Hinora | ||
Naby Keita | Adam Kovacsik | ||
Aleksandar Pesic | Milan Gyorfi | ||
Saldanha | Zsolt Haraszti | ||
Mohammad Abu Fani | Daniel Bode | ||
Kristoffer Zachariassen | Roland Varga | ||
Cebrail Makreckis | Gergo Gyurkits | ||
Aleksandar Cirkovich | Barna Toth | ||
Norbert Kajan | |||
Lenny Joseph | |||
Philippe Rommens | |||
Cristian Ramirez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại