![]() Balint Szabo 39 | |
![]() Kristof Papp (Thay: Jozsef Windecker) 46 | |
![]() Akos Kinyik 49 | |
![]() Kristoffer Zachariassen (Thay: Balint Vecsei) 55 | |
![]() Marquinhos (Thay: Carlos Auzqui) 55 | |
![]() Tokmac Chol Nguen 58 | |
![]() Gergo Gyurkits (Thay: Zsolt Haraszti) 64 | |
![]() Owusu Kwabena (Thay: Lorand Paszka) 65 | |
![]() Adnan Kovacevic (Thay: Samy Mmaee) 65 | |
![]() Mats Knoester 71 | |
![]() Nikolasz Kovacs (Thay: Balint Szabo) 71 | |
![]() Owusu Kwabena 72 | |
![]() Kristoffer Zachariassen 83 | |
![]() Anderson Esiti 86 | |
![]() Anderson Esiti (Thay: Tokmac Chol Nguen) 86 | |
![]() (Pen) Ryan Mmaee 90 | |
![]() Kevin Horvath (Thay: Janos Hahn) 90 |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Ferencvaros
số liệu thống kê

Paksi SE

Ferencvaros
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
16 Ném biên 36
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Ferencvaros
Paksi SE (4-3-3): Barnabas Simon (25), Gabor Vas (12), Akos Kinyik (2), Tamas Kadar (14), Attila Osvath (11), Balazs Balogh (8), Jozsef Windecker (22), Zsolt Haraszti (10), Mate Sajban (7), Janos Hahn (6), Balint Szabo (27)
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Endre Botka (21), Samy Mmaee (3), Mats Knoester (4), Lorand Paszka (23), Muhamed Besic (5), Balint Vecsei (19), Carlos Daniel Auzqui (28), Tokmac Chol Nguen (10), Adama Traore (20), Ryan Mmaee (8)

Paksi SE
4-3-3
25
Barnabas Simon
12
Gabor Vas
2
Akos Kinyik
14
Tamas Kadar
11
Attila Osvath
8
Balazs Balogh
22
Jozsef Windecker
10
Zsolt Haraszti
7
Mate Sajban
6
Janos Hahn
27
Balint Szabo
8
Ryan Mmaee
20
Adama Traore
10
Tokmac Chol Nguen
28
Carlos Daniel Auzqui
19
Balint Vecsei
5
Muhamed Besic
23
Lorand Paszka
4
Mats Knoester
3
Samy Mmaee
21
Endre Botka
90
Denes Dibusz

Ferencvaros
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jozsef Windecker Kristof Papp | 55’ | Carlos Auzqui Marquinhos |
64’ | Zsolt Haraszti Gergo Gyurkits | 55’ | Balint Vecsei Kristoffer Zachariassen |
71’ | Balint Szabo Nikolasz Kovacs | 65’ | Lorand Paszka Owusu Kwabena |
90’ | Janos Hahn Kevin Horvath | 65’ | Samy Mmaee Adnan Kovacevic |
86’ | Tokmac Chol Nguen Anderson Esiti |
Cầu thủ dự bị | |||
Gergely Nagy | Adam Bogdan | ||
Zsolt Gevay | Xavier Mercier | ||
Attila Haris | Owusu Kwabena | ||
Kevin Horvath | Anderson Esiti | ||
Patrik Nyari | Marquinhos | ||
Kristof Papp | Henry Wingo | ||
Nikolasz Kovacs | Giorgi Kharaishvili | ||
Gergo Gyurkits | Myenty Abena | ||
Alen Skribek | David Siger | ||
Eldar Civic | |||
Kristoffer Zachariassen | |||
Adnan Kovacevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Paksi SE
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Ferencvaros
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
VĐQG Hungary
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại