- Javairo Dilrosun (Kiến tạo: Quinten Timber)46
- Danilo (Thay: Santiago Gimenez)46
- Patrik Waalemark (Thay: Marcus Holmgren Pedersen)46
- Marcos Lopez (Thay: Jacob Rasmussen)46
- Igor Paixao75
- Noah Naujoks (Thay: Javairo Dilrosun)80
- Inigo Cordoba9
- Remy Vita (Thay: Umaro Embalo)61
- Arianit Ferati (Thay: Inigo Cordoba)68
- Cole Bassett (Thay: Oguzhan Ozyakup)90
- Paul Gladon (Thay: Mats Seuntjens)90
- Burak Yilmaz90+5'
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Fortuna Sittard
số liệu thống kê
Feyenoord
Fortuna Sittard
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 20
1 Việt vị 4
27 Chuyền dài 8
12 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 2
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 10
3 Phát bóng 21
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Fortuna Sittard
Feyenoord (4-3-3): Justin Bijlow (1), Marcus Holmgren Pedersen (2), Gernot Trauner (18), Jacob Rasmussen (6), David Hancko (33), Orkun Kokcu (10), Lutsharel Geertruida (4), Quinten Timber (8), Sebastian Szymanski (17), Santiago Gimenez (29), Javairo Dilrosun (11)
Fortuna Sittard (4-3-3): Ivor Pandur (31), Ivo Pinto (12), Ximo (2), Rodrigo Guth (14), George Cox (5), Oguzhan Ozyakup (15), Mats Seuntjens (10), Dogan Erdogan (21), Umaro Embalo (85), Burak Yilmaz (17), Inigo Cordoba (7)
Feyenoord
4-3-3
1
Justin Bijlow
2
Marcus Holmgren Pedersen
18
Gernot Trauner
6
Jacob Rasmussen
33
David Hancko
10
Orkun Kokcu
4
Lutsharel Geertruida
8
Quinten Timber
17
Sebastian Szymanski
29
Santiago Gimenez
11
Javairo Dilrosun
7
Inigo Cordoba
17
Burak Yilmaz
85
Umaro Embalo
21
Dogan Erdogan
10
Mats Seuntjens
15
Oguzhan Ozyakup
5
George Cox
14
Rodrigo Guth
2
Ximo
12
Ivo Pinto
31
Ivor Pandur
Fortuna Sittard
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Jacob Rasmussen Marcos Lopez | 61’ | Umaro Embalo Remy Vita |
46’ | Santiago Gimenez Danilo | 68’ | Inigo Cordoba Arianit Ferati |
46’ | Marcus Holmgren Pedersen Patrik Walemark | 90’ | Oguzhan Ozyakup Cole Bassett |
75’ | Quinten Timber Igor Paixao | 90’ | Mats Seuntjens Paul Gladon |
80’ | Javairo Dilrosun Noah Naujoks |
Cầu thủ dự bị | |||
Ofir Marciano | Yanick van Osch | ||
Marcos Lopez | Tom Hendriks | ||
Timon Wellenreuther | Muhammet Tunahan Tasci | ||
Danilo | Cole Bassett | ||
Igor Paixao | Paul Gladon | ||
Mimeirhel Benita | Tijjani Noslin | ||
Fredrik Bjorkan | Remy Vita | ||
Mats Wieffer | Arianit Ferati | ||
Noah Naujoks | Mike Van Beijnen | ||
Patrik Walemark | Roel Janssen | ||
Quilindschy Hartman | |||
Alireza Jahanbakhsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại