Thứ Năm, 03/04/2025
Ibrahim Osman
21
Karim Konate (Kiến tạo: Oscar Gloukh)
45+2'
Chris-Kevin Nadje (Thay: Jordan Lotomba)
46
Anis Hadj Moussa (Thay: Ibrahim Osman)
46
Karim Konate (Kiến tạo: Kamil Piatkowski)
58
Janis Blaswich
66
Thomas Beelen (Thay: Quinten Timber)
68
Gijs Smal (Thay: Bart Nieuwkoop)
68
Nicolas Capaldo
72
Chris-Kevin Nadje
77
Chris-Kevin Nadje
77
Chris-Kevin Nadje
80
Daouda Guindo (Thay: Lucas Gourna-Douath)
81
Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Nene Dorgeles)
81
Anis Hadj Moussa
81
(Pen) Karim Konate
85
Daouda Guindo (Kiến tạo: Oscar Gloukh)
86
Gjivai Zechiel (Thay: Luka Ivanusec)
90
Leandro Morgalla (Thay: Nicolas Capaldo)
90
Adam Daghim (Thay: Karim Konate)
90

Thống kê trận đấu Feyenoord vs RB Salzburg

số liệu thống kê
Feyenoord
Feyenoord
RB Salzburg
RB Salzburg
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 11
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Feyenoord vs RB Salzburg

Tất cả (263)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 42774.

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Feyenoord: 58%, Salzburg: 42%.

90+8'

Thomas Beelen giành chiến thắng trong thử thách trên không với Adam Daghim

90+7'

Anis Hadj Moussa sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Janis Blaswich đã khống chế được bóng

90+7'

Gijs Smal sút từ ngoài vòng cấm nhưng Janis Blaswich đã khống chế được

90+6'

Daouda Guindo của Salzburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Igor Paixao tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+6'

Daouda Guindo cản phá thành công cú sút

90+6'

Một cơ hội đến với Moussa Kounfolo Yeo từ Salzburg nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc

90+6'

Gernot Trauner của Feyenoord đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh đã bị chặn lại.

90+6'

Đường chuyền của Anis Hadj Moussa từ Feyenoord đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Feyenoord: 58%, Salzburg: 42%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mamady Diambou của Salzburg phạm lỗi với Anis Hadj Moussa

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Mamady Diambou của Salzburg phạm lỗi với Igor Paixao

90+4'

Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Adam Daghim của Salzburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+4'

In-Beom Hwang tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.

90+4'

Karim Konate rời sân và được thay thế bằng Adam Daghim trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Moussa Kounfolo Yeo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Igor Paixao giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

Đội hình xuất phát Feyenoord vs RB Salzburg

Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Jordan Lotomba (30), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Hwang In-beom (4), Luka Ivanušec (17), Quinten Timber (8), Bart Nieuwkoop (2), Ibrahim Osman (38), Igor Paixão (14)

RB Salzburg (4-3-3): Janis Blaswich (1), Nicolas Capaldo (7), Kamil Piatkowski (91), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Bobby Clark (10), Lucas Gourna-Douath (27), Mamady Diambou (15), Nene Dorgeles (45), Karim Konate (19), Oscar Gloukh (30)

Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
22
Timon Wellenreuther
30
Jordan Lotomba
18
Gernot Trauner
33
Dávid Hancko
16
Hugo Bueno
4
Hwang In-beom
17
Luka Ivanušec
8
Quinten Timber
2
Bart Nieuwkoop
38
Ibrahim Osman
14
Igor Paixão
30
Oscar Gloukh
19 2
Karim Konate
45
Nene Dorgeles
15
Mamady Diambou
27
Lucas Gourna-Douath
10
Bobby Clark
3
Aleksa Terzić
6
Samson Baidoo
91
Kamil Piatkowski
7
Nicolas Capaldo
1
Janis Blaswich
RB Salzburg
RB Salzburg
4-3-3
Thay người
46’
Jordan Lotomba
Chris-Kévin Nadje
81’
Lucas Gourna-Douath
Daouda Guindo
46’
Ibrahim Osman
Anis Hadj Moussa
81’
Nene Dorgeles
Moussa Kounfolo Yeo
68’
Quinten Timber
Thomas Beelen
90’
Karim Konate
Adam Daghim
68’
Bart Nieuwkoop
Gijs Smal
90’
Nicolas Capaldo
Leandro Morgalla
90’
Luka Ivanusec
Gjivai Zechiël
Cầu thủ dự bị
Thomas Beelen
Daouda Guindo
Ramiz Zerrouki
Oliver Lukic
Mannou Berger
Adam Daghim
Ismail Ka
Moussa Kounfolo Yeo
Gijs Smal
Peter Ratkov
Facundo Gonzalez
Valentin Oelz
Jeyland Mitchell
Salko Hamzic
Gjivai Zechiël
Hendry Blank
Chris-Kévin Nadje
John Mellberg
Anis Hadj Moussa
Leandro Morgalla
Zepiqueno Redmond
Tình hình lực lượng

Justin Bijlow

Va chạm

Alexander Schlager

Thẻ đỏ trực tiếp

Quilindschy Hartman

Chấn thương đầu gối

Bryan Okoh

Chấn thương đùi

Calvin Stengs

Chấn thương đầu gối

Amar Dedić

Chấn thương cơ

Santiago Giménez

Không xác định

Maurits Kjærgaard

Chấn thương mắt cá

Ayase Ueda

Chấn thương gân kheo

Takumu Kawamura

Chấn thương đầu gối

Mads Bidstrup

Không xác định

Stefan Bajčetić

Không xác định

Petar Ratkov

Chấn thương đùi

Fernando

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/07 - 2022
Champions League
07/11 - 2024

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 1-1
06/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
02/03 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Hà Lan
09/02 - 2025

Thành tích gần đây RB Salzburg

VĐQG Áo
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
Champions League
30/01 - 2025
23/01 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X